Unicode |
Pinyin |
English |
|||
vi | 為 | U+70ba |
wei4 wei2 |
do, handle, govern, act; be | hành vi 行為 |
vi | 微 | U+5fae |
wei1 wei2 |
small, micro, trifling | vi ba 微波 |
vi | 違 | U+9055 |
wei2 |
disregard, disobey, violate, defy; be apart | vi phạm 違犯 |
vi | 圍 | U+570d |
wei2 |
to circle, to surround | vây ; chu vi 周圍, 週圍 |
vĩ | 偉 | U+5049 |
wei3 |
outstanding, great | vĩ đại 偉大, vĩ nhân 偉人 |
vĩ | 尾 | U+5c3e |
wei3 yi3 |
tail, extremity; end, stern | |
vĩ |
緯 |
U+7def |
wei3 |
woof; latitude |
緯度 degree of latitude; 緯線 line of latitude |
vị | 位 | U+4f4d |
wei4 |
seat, position | vị trí 位置, địa vị 地位 |
vị |
胃 |
U+80c3 |
wei4 |
stomach |
vị tràng 胃腸 stomach and intestines |
vị | 謂 | wei4 |
speak of | vị ngữ 謂語 | |
vị | 未 | wei4 |
not yet | vị thành niên 未成年 | |
vị | 味 | U+5473
|
wei4 |
taste | |
viên | 員 | U+54e1
|
yuan2 |
member, person | giáo viên 教員, hội viên 會員, thành viên 成員 |
viên | 園 | U+5712
|
yuan2 |
garden, park | công viên 公園 |
viên |
圓 |
U+5713 |
yuan2 |
circle, round; to complete; a dollar |
|
viễn | 遠 | far | viễn cảnh 遠景, viễn chinh 遠征, viễn đông 遠東 | ||
viện | 院 | court, hall | |||
viện | 援 | help, assist | viện dẫn 援引, viện trợ 援助, cứu viện 救援, chi viện 支援 | ||
viết | 曰 | to say | 子曰詩云 fond of quoting the classics | ||
việt | 越 | U+8d8a |
yue4 |
more, exceed, surpass | việt dã越野, việt kiều 越僑, việt nam 越南, siêu việt 超越, ưu việt 優越 |
việt |
鉞 |
U+925e |
yue4 |
halberd, battle-axe |
|
việt |
粵 |
U+7ca4 U+7cb5 |
yue4 |
Guangdong and Guangxi provinces; initial particle |
|
vinh | 榮 | U+69ae |
rong2 |
glory, prosperity | vinh dự 榮譽, vinh hạnh 榮幸, vinh nhục 榮辱, phồn vinh 繁榮 |
vĩnh | 永 | U+6c38 |
yong3 |
forever | vĩnh cửu 永久, vĩnh hằng 永恆, vĩnh viễn 永遠; vĩnh biệt 永別 |
vịnh | 泳 | U+6cf3 |
yong3 |
dive, swim | |
vịnh | 詠 | U+8a60
|
yong3 |
to sing, hum, chant | 詠懷 to express heart feelings by verse or song |