Việt | Hán | Unicode |
Pinyin |
English | Ví dụ & Ghi chú |
trá | 詐 | U+8a50
|
zha4 |
treachery | gian trá 奸詐 |
trác | 卓 | splendid | |||
trách | 責 | duty, responsibility, blame | trách nhiệm 責任, chỉ trách 指責, khiển trách 譴責, phụ trách 負責 | ||
trạch |
宅 |
U+5b85 |
zhai2 zhe4 |
residence, dwelling; grave |
住宅區 residential area; 家宅 family dwelling place |
trạch | 澤 | marsh, benefinence | |||
trạch |
擇 |
U+64c7 |
ze2 |
select, choose, pick out |
不擇手段 by fair means or foul, by hook or by crook |
trâm |
簪 |
U+7c2a |
zan1 |
hairpin, clasp; wear in hair |
玉簪 the tuberose |
trầm | 沈 | sink | trầm mặc 沈默, trầm trọng 沈重, trầm tư 沈重 | ||
trẫm | 朕 | I, my, our | |||
trần | 陳 | U+9673 |
chen2 |
a surname; explain, exhibit | trần tình 陳情 to plea, explain |
trần |
塵 |
U+5875 U+5c18 |
chen2 |
dust, dirt, ashes, cinders |
trần thế 塵世 the mortal world |
trấn | 鎮 | U+93ae U+9547 |
zhen4 |
small town; press down, suppress | trấn áp 鎮壓, trấn tĩnh 鎮靜; thị trấn 市鎮 a township; trấn thủ 鎮守 to guard (city, region) |
trận | 陣 | U+9663
|
zhen4 |
battle; battle formation; a spell |
trận tuyến 陣線; xuất trận 出陣 go to battle; 陣雨 a spell of rain; 陣地 battlefield; trận thế 陣勢 |
trang | 妝 | adorn | |||
trang | 裝 | dress, adorn | trang bị 裝備, trang trí 裝飾 | ||
trang | 莊 | farm, village | trang nghiêm 莊嚴; Trang Tử 莊子 | ||
tráng | 壯 | U+58ef |
zhuang4 |
big, large; robust; name of tribe |
tráng lệ 壯麗; tráng niên 壯年; tráng sĩ 壯士; bi tráng 悲壯 solemn and stirring |
trạng | 狀 | trạng ngữ 狀語, trạng thái 狀態 | |||
tranh | 爭 | U+722d |
zheng1 |
struggle, fight | tranh luận 爭論, tranh chấp 爭執; giai cấp đấu tranh 階級斗爭 class struggle |
tranh |
幀 |
U+5e40 |
zheng4 |
picture, scroll; one of pair of |
|
tranh |
箏 |
U+7b8f |
zheng1 |
stringed musical instrument; kite |
|
tránh | 掙 | elude, get out | |||
trào | 潮 | tide, current, humid | còn đọc là triều ; trào lưu 潮流, phong trào 風潮, thoái trào 退潮 | ||
trật | 秩 | orderly, regulate | |||
trật | 跌 | slip, miss, stumble | standard Sino-Viet is d_iệt | ||
trê | 鯔 | a kind of fish | standard Sino-Viet is tri | ||
tri | 知 | know, understand | trí |
||
trì | 遲 | late, slow | trì độn 遲鈍, trì hoãn 遲緩 | ||
trì | 持 | grasp, hold | |||
trí | 知 | wisdom | tri; trí thức 知識 | ||
trí |
致 |
ư81f4 |
zhi4 |
deliver, send; cause; lay down |
nhất trí 一致 unanimous; 大致 more or less; 致死 deadly |
trĩ | 稚 | young, childish, sow late | |||
trĩ | 痔 | haemorrhoids | |||
trĩ | 雉 | pheasant | |||
trị | 治 | govern, regulate | trị an 治安, trị bệnh 治病, trị liệu 治療 | ||
tri'ch | 摘 | extract, deduct | tri'ch dẫn 摘引 | ||
triển | 展 | unfold | triển khai 展開, triển lãm 展覽, triển vọng 展望 | ||
triện | 篆 | a style of writing, ornament | |||
triết | 哲 | triết học 哲學 | |||
triều | 潮 | tide, flood | còn đọc là trào | ||
triều | 朝 | triều tiên 朝鮮 | |||
triệu | 召 | call, summon | triệu tập 召集 | ||
trinh |
貞 |
U+8c9e |
zhen1 zheng1 |
virtuous, chaste, pure; loyal |
貞女 chaste girl; 貞白 chaste, of unsullied character; trinh tiết 貞節 |
trinh | 偵 | U+5075
|
zhen1 zheng1 |
spy, reconnoiter; detective |
trinh thám 偵探 |
trình | 呈 | U+5448 |
cheng2 |
report, submit | trình báo 呈報 |
trình | 程 | U+7a0b
|
cheng2 |
progress, procedure, rule | trình đo^. 程度, trình tự 程序, co^ng trình 工程, hành trình 行程 |
trợ | 助 | help, assist | trợ giáo 助教, trợ lý 助理, trợ thủ 助手 | ||
trốc |
啄 |
U+5544 |
zhuo4 |
to peck |
|
trọc |
濁 |
U+6fc1 |
xian3 zhuo2 |
muddy, turbid, dirty, filthy, impure |
|
trọng | 重 | U+91cd
|
zhong4 |
heavy | trọng điểm 重點, trọng lực 重力, trọng lượng 重量 |
trọng | 仲 |
U+4ef2 |
zhong4 |
middle brother; go between, mediator |
trọng tài 仲裁 |
trù | 稠 | chou2 |
desne, thick |
trù mật 稠密 | |
trừ | 除 | remove, except | trừphi 除非, trừ tịch [đêm giao thừa] 除夕 | ||
trú | 住 | reside, located at | 駐 | ||
trứ | 著 | trứ danh 著名 | |||
trữ | 貯 | to store, supplies | |||
trụ | 柱 | pillar | |||
truân | 屯 | difficult | |||
truất | 黜 | expel, dismiss | |||
trúc | 竹 | bamboo | |||
trúc |
築 |
U+7bc9
|
zhu2 |
build, erect; building |
kiến trúc 建築 |
trục | 逐 | to pursue (animals) | trục xuất 逐出 | ||
trục | 軸 | axis, axle | |||
trực | 直 | straight | trực giác 直覺, trực thăng 直昇, trực tiếp 直接 | ||
trực | 值 | to hold upright | |||
trung | 中 | middle | trung cấp 中級, trung gian 中間, trung hoa dân quốc 中華民國, trung lập 中立, trung thu 中秋, trung tươ'ng 中將, trung ương 中央, trung uý 中尉 | ||
trung | 忠 | faithful, loyal | trung hậu 忠厚, trung thành 忠誠, trung thực 忠實 | ||
trung | 垂 | hang down, approach | trung trực 垂直 | ||
trưng | 徵 | đa(.c trưng 特徵, tượng trưng 象徵 | |||
trương |
張 |
U+5f35 |
zhang1 |
stretch, extend, expand; sheet |
東張西望 to look in all directions; 樣張 a sample sheet; chủ trương 主張 one's decision, position one has taken; khai trương 開張 open new shop, firm, etc.; 張弓撘箭 stretch bow and fix arrow |
trường | 場 | field | trường hợp 場合 | ||
trường | 長 | long | trưởng; trường chinh 長征, trường giang [Yangtze river] 長江, trường kỳ 長期, trường thành 長城, trường thọ 長壽 | ||
trường | 腸 | intestine | |||
trưởng | 長 | chief, grow | trường; trưởng lão 長老, trưởng thành 長成 | ||
trượng | 丈 | ten feet | trượng phu 丈夫 | ||
trượt | 滑 | ??? trượt tuyết 滑雪 | |||
trừu | 抽 | to draw out, to smoke, to pump | trừu tượng 抽象 | ||
truy | 追 | U+8ffd
|
zhui1 |
pursue, expel; escort; recollect | 心慕手追 what one's heart admires the hands follow |
trụy | 墜 | U+589c |
zhui4 |
fall, fail, lose | 耳墜子 pendant earrings; trụy thai 墜胎 miscarriage or abortion |
truyền | 傳 | truyền đạt 傳達, truyền đơn 傳單, truyền nhiễm 傳染, truyền thống 傳統, truyền thuyết 傳說 |