Last updated: 19 Oct 2002
 
Việt Hán Giải nghiã Ví dụ / Ghi chú
ti tơ/silk/thread
tịch evening
tiếc regret, be sorry; be missing  Standard Sino-Viet. is ti/ch
tiệc banquet; mat Standard Sino-Viet. is tịch
tiêm sharp point, edge 
tiềm hidden/latent tiềm lực 潛力
tiệm shop, store  standard Sino-Viet. is ddiếm
tiên
tiên phong 先鋒, tiên tiến 先進, tiên tri 先知
tiên immortal 水仙 the narcissus; 登仙 become an immortal, (euphem.) die, pass away; thần tiên 神仙; 仙女 a fairy maiden, a very pretty girl
tiền
tiền bối 前輩, tiền cảnh 前景, tiền diện 前面, tiền ddề 前提
tiền money
tiến advance tấn, tiến bộ 進步, tấn công 進攻, tiến hành 進行, tiến hoá 進化, tiến thoái lươ~ng nan 進退兩難, tiến trình 進程
tiễn arrow; small bamboo tên
tiễn farewell feast; say farewell
tiễn to tread, trample
tiện 便 convenient tiện lợi 便利
tiếp receive, connect tiếp cận 接近, tiếp ddãi 接待, tiếp thu 接收, tiếp xúc 接觸
tiệp
tiệp kha('c 捷克
tiết rope; to bind, tether  tết
tiết festival; knot; regulate tết; tiết kiệm 節儉, tiết mục 節目, tiết tấu 節奏
tiết
tiết lộ 瀉露
tiết leak out, ooze, disperse
tiêu consume, vanish teo; tiêu cực 消極, tiêu diệt 消滅, tiêu hao 消耗, tiêu hoá 消化, tiêu huỷ 銷毀, tiêu khiển 消遣, tiêu phí 消費, tiêu trừ 消除
tiêu sell/melt tiêu huỷ 銷毀, tiêu thụ 銷售
tiêu burnt/anxious tiêu ddiểm 焦點
tiêu mournful tiêu ddiều 蕭條
tiêu hạt tiêu, pepper
tiêu ends of a bow 
tiểu small, little; young tiểu học 小學, tiểu mạch 小麥, tiểu thuyết 小說
tín  to believe, trust tin; tín ddồ 信徒, tín dụng 信用, tín hiệu 信號, tín ngươ~ng 信仰, tín nhiệm 信任
tinh essence, semen, spirit tinh chế 精製, tinh dịch 精液, tinh giản 精簡, tinh hoa 精華, tinh tế 精致, tinh thần 精神, tinh thông精通
tinh crystal, clear, bright thuỷ tinh 水晶; kết tinh 結晶 crystallization; tinh thể 晶體 crystal (form)
tinh star, planet
tinh species of orangutan; blood-red 猩紅 scarlet; 猩猩 the chimpanzee; 黑猩猩 (zoọ) the orangutan
tình feelings; situation tình báo 情報, tình cảm 情感, tình hình 情形, tình huống 情況, tình nguyện 情願
tính nature tính cách 性格, tính chất 性質, tính na(ng 性能, tính tình 性情
tỉnh province,; inspect; save tỉnh trưởng 省長
tỉnh wake up, become sober tỉnh ngộ 醒悟
tỉnh cái giếng
tĩnh calm, quiet tĩnh mạch 靜脈, tĩnh toạ 靜坐, tĩnh tâm 靜心, tĩnh vật 靜物
rent, tax
tố denounce; declare tỏ
tổ
tổ chức 組織, tổ hợp 組合
tổ ancestor tổ phụ [ông] 祖父, tổ quốc 祖國, tổ tiên 祖先
toà seat; platform, court 
toàn complete, all toàn bộ 全部, toàn cảnh 全景, toàn cầu 全球,  toàn diện 全面, toàn quốc 全國, toàn tâm toàn ý 全心全意, toàn tập 全集
toàn to turn round
toán to calculate, count; to consider
tốc fast tốc ddộ 速度, tốc hành 速行, tốc ký 速記
tộc clan, family; clansmen
tỏi garlic Standard Sino-Viet. is toán
tồi destructive / destructed, deteriorate standard Sino-Viet. is ddồi
tối extreme tối dda 最大, tối hậu 最後, tối huệ quốc 最惠國, tối tân 最新, tối thiểu 最少
tội crime, offence, guilt tội ác 罪惡, tội phạm 罪犯
tôn school of thought; ancestry; a clan; an item; venerate tông; tôn giáo 宗教, tôn phái 宗派; 祖宗 ancestor
tôn grandchild, descendent 孫女 granddaughter
tôn to honor; honorable tôn kính 尊敬, tôn nghiêm 尊嚴, tôn trọng 尊重
tồn
tồn tại 存在
tốn obey
tốn to yield
tổn lose, damage tổn hại 損害, tổn hao 損耗, tổn thất 損失, tổn thương 損傷
to`ng ddi theo tùng
tống to escort, go along tống biệt 送別
tổng
tổng cộng 總共, tổng ddộng viên 總動員, tổng kết 總結, tổng số 總數, tổng thể 總體, tổng thống 總統, tổng thư ký 總書記
tổng synthesize tổng hợp 綜合, tổng quan 綜觀