Việt |
Hán |
Giải nghiã |
Ví dụ / Ghi chú |
ti |
絲 |
tơ/silk/thread |
|
tịch |
夕 |
evening |
|
tiếc |
惜 |
regret, be sorry; be missing |
Standard Sino-Viet. is ti/ch |
tiệc |
席 |
banquet; mat |
Standard Sino-Viet. is tịch |
tiêm |
尖 |
sharp point, edge |
|
tiềm |
潛 |
hidden/latent |
tiềm lực 潛力 |
tiệm |
店 |
shop, store |
standard Sino-Viet. is ddiếm |
tiên |
先 |
|
tiên phong 先鋒, tiên tiến 先進, tiên tri 先知 |
tiên |
仙 |
immortal |
水仙 the narcissus; 登仙 become an immortal, (euphem.) die, pass away;
thần tiên 神仙; 仙女 a fairy maiden, a very pretty girl |
tiền |
前 |
|
tiền bối 前輩, tiền cảnh 前景, tiền diện 前面, tiền ddề
前提 |
tiền |
錢 |
money |
|
tiến |
進 |
advance |
tấn, tiến bộ 進步, tấn công 進攻, tiến hành 進行, tiến
hoá 進化, tiến thoái lươ~ng nan 進退兩難, tiến trình 進程 |
tiễn |
箭 |
arrow; small bamboo |
tên |
tiễn |
餞 |
farewell feast; say farewell |
|
tiễn |
踐 |
to tread, trample |
|
tiện |
便 |
convenient |
tiện lợi 便利 |
tiếp |
接 |
receive, connect |
tiếp cận 接近, tiếp ddãi 接待, tiếp thu 接收, tiếp xúc
接觸 |
tiệp |
捷 |
|
tiệp kha('c 捷克 |
tiết |
紲 |
rope; to bind, tether |
tết |
tiết |
節 |
festival; knot; regulate |
tết; tiết kiệm 節儉, tiết mục 節目, tiết tấu 節奏 |
tiết |
瀉 |
|
tiết lộ 瀉露 |
tiết |
泄 |
leak out, ooze, disperse |
|
tiêu |
消 |
consume, vanish |
teo; tiêu cực 消極, tiêu diệt 消滅, tiêu hao 消耗, tiêu hoá
消化, tiêu huỷ 銷毀, tiêu khiển 消遣, tiêu phí 消費, tiêu trừ
消除 |
tiêu |
銷 |
sell/melt |
tiêu huỷ 銷毀, tiêu thụ 銷售 |
tiêu |
焦 |
burnt/anxious |
tiêu ddiểm 焦點 |
tiêu |
蕭 |
mournful |
tiêu ddiều 蕭條 |
tiêu |
椒 |
hạt tiêu, pepper |
|
tiêu |
簫 |
ends of a bow |
|
tiểu |
小 |
small, little; young |
tiểu học 小學, tiểu mạch 小麥, tiểu thuyết 小說 |
tín |
信 |
to believe, trust |
tin; tín ddồ 信徒, tín dụng 信用, tín hiệu 信號, tín ngươ~ng
信仰, tín nhiệm 信任 |
tinh |
精 |
essence, semen, spirit |
tinh chế 精製, tinh dịch 精液, tinh giản 精簡, tinh hoa 精華, tinh
tế 精致, tinh thần 精神, tinh thông精通 |
tinh |
晶 |
crystal, clear, bright |
thuỷ tinh 水晶; kết tinh 結晶 crystallization; tinh thể 晶體 crystal
(form) |
tinh |
星 |
star, planet |
|
tinh |
猩 |
species of orangutan; blood-red |
猩紅 scarlet; 猩猩 the chimpanzee; 黑猩猩 (zoọ) the orangutan |
tình |
情 |
feelings; situation |
tình báo 情報, tình cảm 情感, tình hình 情形, tình huống 情況,
tình nguyện 情願 |
tính |
性 |
nature |
tính cách 性格, tính chất 性質, tính na(ng 性能, tính tình
性情 |
tỉnh |
省 |
province,; inspect; save |
tỉnh trưởng 省長 |
tỉnh |
醒 |
wake up, become sober |
tỉnh ngộ 醒悟 |
tỉnh |
井 |
cái giếng |
|
tĩnh |
靜 |
calm, quiet |
tĩnh mạch 靜脈, tĩnh toạ 靜坐, tĩnh tâm 靜心, tĩnh vật 靜物 |
tô |
租 |
rent, tax |
|
tố |
訴 |
denounce; declare |
tỏ |
tổ |
組 |
|
tổ chức 組織, tổ hợp 組合 |
tổ |
祖 |
ancestor |
tổ phụ [ông] 祖父, tổ quốc 祖國, tổ tiên 祖先 |
toà |
座 |
seat; platform, court |
|
toàn |
全 |
complete, all |
toàn bộ 全部, toàn cảnh 全景, toàn cầu 全球, toàn diện
全面, toàn quốc 全國, toàn tâm toàn ý 全心全意, toàn tập 全集 |
toàn |
旋 |
to turn round |
|
toán |
算 |
to calculate, count; to consider |
|
tốc |
速 |
fast |
tốc ddộ 速度, tốc hành 速行, tốc ký 速記 |
tộc |
族 |
clan, family; clansmen |
|
tỏi |
蒜 |
garlic |
Standard Sino-Viet. is toán |
tồi |
頹 |
destructive / destructed, deteriorate |
standard Sino-Viet. is ddồi |
tối |
最 |
extreme |
tối dda 最大, tối hậu 最後, tối huệ quốc 最惠國, tối
tân 最新, tối thiểu 最少 |
tội |
罪 |
crime, offence, guilt |
tội ác 罪惡, tội phạm 罪犯 |
tôn |
宗 |
school of thought; ancestry; a clan; an item; venerate |
tông; tôn giáo 宗教, tôn phái 宗派; 祖宗 ancestor |
tôn |
孫 |
grandchild, descendent |
孫女 granddaughter |
tôn |
尊 |
to honor; honorable |
tôn kính 尊敬, tôn nghiêm 尊嚴, tôn trọng 尊重 |
tồn |
存 |
|
tồn tại 存在 |
tốn |
巽 |
obey |
|
tốn |
遜 |
to yield |
|
tổn |
損 |
lose, damage |
tổn hại 損害, tổn hao 損耗, tổn thất 損失, tổn thương
損傷 |
to`ng |
從 |
ddi theo |
tùng |
tống |
送 |
to escort, go along |
tống biệt 送別 |
tổng |
總 |
|
tổng cộng 總共, tổng ddộng viên 總動員, tổng kết 總結,
tổng số 總數, tổng thể 總體, tổng thống 總統, tổng thư ký
總書記 |
tổng |
綜 |
synthesize |
tổng hợp 綜合, tổng quan 綜觀 |