Việt |
Hán |
Unicode |
Pinyin |
English |
Ví dụ & ghi chú |
thu | 收 | U+6536 |
collect | thu hoạch 收穫, thu hồi 收回, thu nhập 收入, thu quân 收兵 (withdraw troops), thu công 收工 (to finish work), thu chi 收支 (receipt and expenditure) | |
thu | 秋 | U+79cb |
qiu1 |
autumn | trung thu 中秋 (mid-autumn festival: 15th day of the eight month of the lunar calendar) |
thu | 鰍 | U+9c0d |
loach | cá thu ? | |
thư |
姐 |
U+59d0 |
jie3 |
elder sister, young lady |
tiểu thư 小姐 miss |
thù | 酬 | thù lao 酬勞 | |||
thư | 書 | U+66f8 |
shu1 |
book, letter, document; writings | thư ký 書記 |
thú | 獸 | U+7378 |
shou4 |
beast, animal; bestial |
thú y 獸醫 |
thú | 戍 | U+620d |
shu4 |
defend borders, guard frontiers | |
thú | 趣 | interesting | thú vị 趣味 | ||
thứ | 次 | U+6b21 |
ci4 zi1 ci2 |
order, sequence; next |
thứ tự 次序, thứ yếu 次要 |
thứ |
恕 |
U+6055
|
shu4 |
forgive, excuse, show mercy |
恕罪 to forgive offense, sin or crime |
thủ | 首 | U+9996
|
head; first; leader, chief | thủ đô 首都, thủ trưởng 首長, thủ tướng 首相 | |
thủ | 手 | U+624b |
tay | thủ dâm 手淫, thủ thuật 手術 | |
thủ | 取 | U+53d6 |
take, receive, obtain; select | thủ tiêu [cancel] 取消 | |
thử |
此 |
U+6b64 |
ci3 |
this, these; in this case, then |
|
thụ | 授 | to give, to award | thụ phấn 授粉, thụ tinh 授精 | ||
thụ | 售 | to sell | thầu ; tiêu thụ 銷售 | ||
thụ | 樹 | a tree; to plant | đại thụ 大樹 a big tree; 樹德 to leave good work | ||
thự | 墅 | villa | biệt thự 別墅 | ||
thừa | 承 | bear, undertake, accept | thưà nhận 承認 | ||
thừa | 乘 | ride, mount | |||
thuần | 純 | pure, simple | thuần thục 純熟 | ||
thuận | 順 | follow, favorable | thuận lợi 順利 | ||
thuật | 術 | U+8853 |
shu4 |
art, skill, method | thuật ngữ 術語 |
thuật |
述 |
U+8ff0 |
shu4 |
narrate, state, express; transmit |
|
thúc | 促 | press, urge | thúc tiến 促進 | ||
thúc | 叔 | an uncle youger than father | 叔母 aunt | ||
thức |
式 |
U+5f0f |
shi4 |
style, system, formula, rule |
chính thức 正式 formal; 公式 formula; 樣式,形式 shape, appearance |
thức | 識 | U+8B58 |
shi4 zhi4 |
recognize, understand, know | |
thực | 實 | U+5be6 |
shi2 |
real, really, true | thật; thực chất 實質, thực hành 實在, thực hiện 實現, thực lực 實力, thực nghiệm 實驗, thực tại 實在, thực tập sinh 實習生, thực tế 實際, thực thi 實施 |
thực | 植 | plant | thực vật 植物 | ||
thực | 食 | U+89df |
shi2 si4 yi4 |
eat; meal; food; radical no. 18 | thực phẩm 食品 |
thuế | 稅 | taxes | |||
thùng | 桶 | pail, barrel | Standard Sino-Viet. is thủng | ||
thuộc | 屬 | belong to | thuộc địa 屬地, thuộc hạ 屬下, thuộc tính 屬性, thuộc về 屬於 | ||
thương | 倉 | granary; berth | |||
thương | 傷 | injury, wound | thương hàn 傷寒, thương tâm 傷心, thương vong 傷亡 | ||
thương | 商 | commerce, trade | thương lượng 商量, thương nghiệp 商業, thương vụ 商務 | ||
thương | 蒼 | [mầu xanh thẫm] | |||
thường | 常 | common, always | thường dụng 常用, thường nhiệm 常任, thường thức 常識, thường trú 常駐 | ||
thường | 裳 | cái quần, váy | |||
thưởng | 賞 | reward, appreciate | thưởng thức 賞識 | ||
thượng | 上 | above, upper | thượng đế 上帝, thượng hải 上海, thượng lưu 上流, thượng tướng 上將 | ||
thuý | 翠 | bluish green | |||
thuỷ | 水 | water | thuỷ lợi 水利, thuỷ lực 水力, thuỷ ngân 水銀, thuỷ thủ 水手, thuỷ tinh 水晶 | ||
thuỷ | 始 | U+59cb |
shi3 |
begin, start; then, only then | nguyên thuỷ 原始 |
thuỵ | 瑞 | auspicious | thuỵ điển 瑞典, thuỵ sĩ 瑞士 | ||
thuyền | 船 | boat, vessel | phi thuyền 飛船 | ||
thuyết | 說 | speak, persuade | thuyết minh 說明, thuyết phục 說服, diễn thuyết 演說 , tiểu thuyết 小說 |