Việt |
Hán |
Unicode |
Pinyin |
English |
Ví dụ & ghi chú |
thi | 詩 | U+8a69 |
shi1 |
poetry; poem, verse, ode | thi ca 詩歌, thi nhân 詩人, thi văn 詩文 |
thi | 尸 | U+5c38 |
shi1 |
corpse; to impersonate the dead; to preside; rad. no. 44 |
|
thi | 屍 | U+5c4d |
shi1 |
corpse | thây ; thi thể 屍體 |
thi | 施 | U+65bd |
shi1 shi3 |
grant, bestow; give; act, carry out; name | thí ; thi công 施工, thi hành 施行 |
thì |
時 |
U+6642 |
shi2 |
time, season; era, age, period |
thời |
thí | 試 | test, try | thi; thí nghiệm 試驗 | ||
thỉ | 豕 |
U+85cc |
shi3 |
pigs, boars, and hogs; rad. 152 | |
thị | 市 | U+5e02 |
shi4 |
city, market | thị chính 市政, thị trường 市場, thị trưởng 市長 |
thị | 視 | U+8996 |
shi4 |
look at, inspect, observe, see | thị giác 視覺, thị lực 視力 |
thị | 示 | U+793a |
shi4 qi1 |
show, manifest; demonstrate |
thị uy 示威 |
thị |
是 |
U+662f |
shi4 |
indeed, yes, right; to be; this, that |
|
thị |
侍 |
U+4f8d |
shi4 |
serve, attend upon; attendant, servant |
|
thìa | 匙 | spoon | Standard Sino-Viet. is thi (with an irregular tone). | ||
thích | 適 | thích đáng 適當, thích hợp 適合, thích ứng 適應 | |||
thiếc | 錫 | tin | standard Sino-Viet. is tích | ||
thiên | 天 | sky, heaven | thiên đàng 天堂, thiên đình 天庭, thiên nga 天鵝, thiên nhiên 天然, thiên sứ 天使, thiên tài 天才, thiên thể 天體, thiên văn học 天文學 | ||
thiên | 千 | 1000 | |||
thiên | 偏 | oblique, awry; side | thiên kiến 偏見 | ||
thiê`n | 禪 | U+79aa |
meditation, zen | ||
thiên | 遷 | remove, displace, transfer | |||
thiến | 騸 | to castrate, geld | |||
thiển | 淺 | shallow, thin | |||
thiện | 善 | good | thiện ý 善意 | ||
thiếp | 妾 | concubine | |||
thiếp | 帖 | card, tablet | |||
thiệp | 涉 | cross, experience | |||
thiết | 設 | set up, establish | thiết bị 設備, thiết kế 設計, thiết lập 設立 | ||
thiết | 切 | to cut, to slice | thiết thực 切實, mật thiết 密切, nhất thiết 一切, thân thiết 親切 | ||
thiệt | 舌 | tongue | 口舌 quarrels, bickerings | ||
thiêu | 燒 | to burn, incinerate | thiểu | ||
thiếu | 少 | little, few, young, lack | thiểu ; thiếu niên 少年, thiếu nữ 少女, thiểu số 少數, thiếu tướng 少將 | ||
thím | 嬸 | father's younger brother's wife | Standard Sino-Viet. is thẩm | ||
thìn | 辰 | 5th earthly branch; early morning | |||
thính | 聽 | to hear | |||
thịnh | 盛 | flourishing, hold | thịnh hành 盛行 |