Việt |
Hán |
Unicode |
Pinyin |
English |
Ví dụ & ghi chú |
thê | 妻 | wife | |||
thê | 淒 | rainy and cloudy, mournful | thê lương 淒涼, thê thảm 淒慘 | ||
thế | 替 | remove, replace, give up | |||
thế | 世 | U+4e16 |
shi4 |
thế giới 世界, thế kỷ 世紀 | |
thế | 勢 | influence, tendency, power | thế lực 勢力 | ||
thể | 體 | thể chế 體制, thể diện 體面, thể dục 體育, thể hiện 體現, thể thao 體操 | |||
thệ | 誓 | oath, vow | thề | ||
thêm | 添 | increase, ađ | Standard Sino-Viet is thiêm |