Last updated: 20 Oct 2002 (c) TitTop
Việt Hán Unicode
Pinyin
English Ví dụ & Ghi chú
tha

he, she; other tha hương 他鄉
tha

polish; scrutinize
thả

moreover, also, will soon
thác

entrust; to give pretext uỷ thác 委託
thác

sack; tube for blowing fire
thạc

big, great thạc sĩ 碩士 master's (degree)
thạch U+77f3
shi2
dan4
stone, rock, mineral; rad. 112 thạch anh 石英, thạch cao 石膏
thai U+80ce
tai1
foetus, unborn child
thái U+592a
tai4
too much thái bình dương 太平洋, thái cực quyền 太極拳, thái dương 太陽
thái U+6c70
tai4
surpass; excessive; scour, wash out
thái U+614b
tai4
manner, attitude thái độ 態度
thái

gather, collect
thái U+6cf0
tai4
great, exaulted, superior; big thái quốc [Thailand] 泰國, thái sơn 泰山
thái

hue, color; variegated colors sắc thái 色彩 tint; 水彩 water color; 五彩 blue, yellow, red, white and black; 光彩 honorable; 彩虹 rainbow
tham U+53c3
can1
san1
take part in, intervene
tham gia 參加, tham khảo 參考, tham mưu 參謀, tham quan 參觀, tham số 參數, tham tán 參贊
tham

greedy, covetous crazy about women 貪女色, greedy 貪心, tham lam 貪婪
thâm

deep thâm hậu 深厚, thâm nhập 深入, thâm thuý 圳邃
thám

explore, visit thám hiểm 探險, thám thính 探聽
thảm

tragic, miserable, badly
thảm

carpet, tapestry
thảm

a delicate hand - mix, blend, adulterate
thẩm

investigate, minutely thẩm phán 審判, thẩm tra 審查
thậm

excessive, very thậm chí 甚至; 不求甚解 be content with superficial understanding
than

coal, charcoal standard Sino-Viet is thán
thân

9th earthly branch; report
thân

body, person, self thân hình 身形, thân phận 身分, thân thế 身世, thân thể 身體
thân

affectionate; relatives thân ái 親愛, thân cận 親近, thân hữu 親友, thân mật 親密, thân nhân 親人, thân thiện 親善, thân thiết 親切, thân tín 親信
thần

spirit, heavenly spirit thần kinh 神經, thần kỳ 神奇, thần thánh 神聖, thần thoại 神話, thần tốc 神速
thần

quan lại
thán

sigh, exclaim
thán

sigh, lament
thận


thận trọng 慎重
thận

kidney
thăng

ascend, hoist thăng cấp 升級, thăng thiên 升天 (go up to heaven), 升旗 hoist a flag
thăng

to rise 昇平 peaceful; 旭日東昇 the morning sun rises in the east
thắng

win, prevail thắng lợi 勝利
thặng


thặng dư 剩餘
thanh

young; blue-green thanh mai 青梅, thanh niên 青年, thanh thảo 青草, thanh xuân 青春
thanh

sound thanh âm 聲音, thanh minh 聲明
thanh

pure, clear thanh liêm 清廉, thanh toán 清算, thanh trư` 清除
thành

become, achieve thành cát tư hãn [genghis khan] 成吉思汗, thành lập 成立, thành quả 成果, thành phần 成分, thành tựu 成就, thành viên 成員
thành

city, citywall thành hoàng [city god] 城隍, thành thị 城市
thành

sincere, true thành khẩn 誠懇, thành thực 誠實
thánh

saint thánh ca 聖歌, thánh nhân 聖人
thao


thao diễn 操演, thao tác 操作
thảo

examine, make out ; punish thảo luận 討論
tháp

pagoda
thấp

damp, wet phong thấp 風濕 (arthritis, rheumatism), 濕地 swampy ground
thấp

low wet ground, swamp
thập

10
thập U+4ec0
shi2
shen2

thập cẩm 什錦
thập

pick up; collect
thất U+5931
shi1
lose; make mistake, neglect
thất bại 失敗, thất nghiệp 失業, thất vọng 失望
thất

7
thật

U+5be6
shi2
real, true, solid, honest
xem từ thực
thấu

penetrate, pass through