Việt | Hán | Unicode |
Pinyin |
English | Ví dụ & Ghi chú |
tha | 他 | he, she; other | tha hương 他鄉 | ||
tha | 磋 | polish; scrutinize | |||
thả | 且 | moreover, also, will soon | |||
thác | 託 | entrust; to give pretext | uỷ thác 委託 | ||
thác | 橐 | sack; tube for blowing fire | |||
thạc | 碩 | big, great | thạc sĩ 碩士 master's (degree) | ||
thạch | 石 | U+77f3 |
shi2 dan4 |
stone, rock, mineral; rad. 112 | thạch anh 石英, thạch cao 石膏 |
thai | 胎 | U+80ce |
tai1 |
foetus, unborn child | |
thái | 太 | U+592a |
tai4 |
too much | thái bình dương 太平洋, thái cực quyền 太極拳, thái dương 太陽 |
thái | 汰 | U+6c70 |
tai4 |
surpass; excessive; scour, wash out | |
thái | 態 | U+614b |
tai4 |
manner, attitude | thái độ 態度 |
thái | 採 | gather, collect | |||
thái | 泰 | U+6cf0 |
tai4 |
great, exaulted, superior; big | thái quốc [Thailand] 泰國, thái sơn 泰山 |
thái | 彩 | hue, color; variegated colors | sắc thái 色彩 tint; 水彩 water color; 五彩 blue, yellow, red, white and black; 光彩 honorable; 彩虹 rainbow | ||
tham | 參 | U+53c3 |
can1 san1 |
take part in, intervene |
tham gia 參加, tham khảo 參考, tham mưu 參謀, tham quan 參觀, tham số 參數, tham tán 參贊 |
tham | 貪 | greedy, covetous | crazy about women 貪女色, greedy 貪心, tham lam 貪婪 | ||
thâm | 深 | deep | thâm hậu 深厚, thâm nhập 深入, thâm thuý 圳邃 | ||
thám | 探 | explore, visit | thám hiểm 探險, thám thính 探聽 | ||
thảm | 慘 | tragic, miserable, badly | |||
thảm | 毯 | carpet, tapestry | |||
thảm | 摻 | a delicate hand - mix, blend, adulterate | |||
thẩm | 審 | investigate, minutely | thẩm phán 審判, thẩm tra 審查 | ||
thậm | 甚 | excessive, very | thậm chí 甚至; 不求甚解 be content with superficial understanding | ||
than | 炭 | coal, charcoal | standard Sino-Viet is thán | ||
thân | 申 | 9th earthly branch; report | |||
thân | 身 | body, person, self | thân hình 身形, thân phận 身分, thân thế 身世, thân thể 身體 | ||
thân | 親 | affectionate; relatives | thân ái 親愛, thân cận 親近, thân hữu 親友, thân mật 親密, thân nhân 親人, thân thiện 親善, thân thiết 親切, thân tín 親信 | ||
thần | 神 | spirit, heavenly spirit | thần kinh 神經, thần kỳ 神奇, thần thánh 神聖, thần thoại 神話, thần tốc 神速 | ||
thần | 臣 | quan lại | |||
thán | 歎 | sigh, exclaim | |||
thán | 嘆 | sigh, lament | |||
thận | 慎 | thận trọng 慎重 | |||
thận | 腎 | kidney | |||
thăng | 升 | ascend, hoist | thăng cấp 升級, thăng thiên 升天 (go up to heaven), 升旗 hoist a flag | ||
thăng | 昇 | to rise | 昇平 peaceful; 旭日東昇 the morning sun rises in the east | ||
thắng | 勝 | win, prevail | thắng lợi 勝利 | ||
thặng | 剩 | thặng dư 剩餘 | |||
thanh | 青 | young; blue-green | thanh mai 青梅, thanh niên 青年, thanh thảo 青草, thanh xuân 青春 | ||
thanh | 聲 | sound | thanh âm 聲音, thanh minh 聲明 | ||
thanh | 清 | pure, clear | thanh liêm 清廉, thanh toán 清算, thanh trư` 清除 | ||
thành | 成 | become, achieve | thành cát tư hãn [genghis khan] 成吉思汗, thành lập 成立, thành quả 成果, thành phần 成分, thành tựu 成就, thành viên 成員 | ||
thành | 城 | city, citywall | thành hoàng [city god] 城隍, thành thị 城市 | ||
thành | 誠 | sincere, true | thành khẩn 誠懇, thành thực 誠實 | ||
thánh | 聖 | saint | thánh ca 聖歌, thánh nhân 聖人 | ||
thao | 操 | thao diễn 操演, thao tác 操作 | |||
thảo | 討 | examine, make out ; punish | thảo luận 討論 | ||
tháp | 塔 | pagoda | |||
thấp | 濕 | damp, wet | phong thấp 風濕 (arthritis, rheumatism), 濕地 swampy ground | ||
thấp | 隰 | low wet ground, swamp | |||
thập | 十 | 10 | |||
thập | 什 | U+4ec0 |
shi2 shen2 |
thập cẩm 什錦 | |
thập | 拾 | pick up; collect | |||
thất | 失 | U+5931 |
shi1 |
lose; make mistake, neglect |
thất bại 失敗, thất nghiệp 失業, thất vọng 失望 |
thất | 七 | 7 | |||
thật |
實 |
U+5be6 |
shi2 |
real, true, solid, honest |
xem từ thực |
thấu | 透 | penetrate, pass through |