Việt |
Hán |
Giải nghiã |
Ví dụ / Ghi chú |
pa |
巴 |
|
Panama 巴拿馬 |
pa |
爸 |
|
papa 爸爸 |
phá |
破 |
|
phá hoại 破壞, phá sản 破產 |
phách |
撇 |
|
phết |
phái |
派 |
branch; delegate; send |
phái hệ 派系, học phái 學派, giáo phái 教派 |
phàm |
凡 |
whatever, all; worldly |
|
phẩm |
品 |
product, commodity |
phẩm chất 品質, tiểu phẩm 小品 (essays, sketches), nhân phẩm
人品, thực phẩm 食品 |
phạm |
犯 |
to offend, to commit a crime |
phạm nhân 犯人, phạm pháp 犯法 |
phạm |
範 |
|
phạm trù 範疇, phạm vi 範圍 |
phan |
幡 |
banner,pennant; changeable, versatile |
[ Var. 旛] |
phân |
分 |
divide |
phân biệt 分別, phân bố 分佈, phân công 分工, phân hội 分會,
phân loại 分類, phân phát 分發, phân phối 分配, phân số 分數,
phân tán 分散, phân tích 分析, phân (phần) tử 分子 |
phân |
糞 |
manure, escrements, dung |
|
phần |
芬 |
|
phần lan [Finland] 芬蘭 |
phán |
判 |
to judge, decide |
phán đoán 判斷, phán quyết 判決, phán xử 判處 |
phấn |
粉 |
powder/chalk |
|
phản |
反 |
|
phản ánh [reaction/reflect] 反映, phản công 反攻 (counter attack),
phản đối 反對, phản động 反動, phản kháng 反抗, phản ứng 反應,
phản xạ 反射 |
phản |
叛 |
betray, revolt |
phản quốc 叛國 |
phẫn |
憤 |
|
phẫn nộ 憤怒 |
pháo |
砲 |
catapult, canon |
pháo thủ 砲手 |
pháp |
法 |
law; France |
phép; pháp luật 法律, pháp lý 法理, pháp văn 法文 |
phát |
發 |
|
phát âm 發音, phát biểu 發表, phát cuồng 發狂, phát đạt
發達, phát động 發動, phát hành 發行, phát hiện 發現, phát huy
發揮, phát minh 發明, phát ngôn 發言, phát tài 發財, phát thanh 發聲,
phát triển 發展 |
phạt |
伐 |
to chop, cut; to punish; to boast |
|
phạt |
罰 |
punishment, penalty |
受罰, hình phạt 刑罰, 處罰, 懲罰 |
phật |
佛 |
Buđha |
phật giáo 佛教 |
phẫu |
缶 |
Earthen jar |
phễu |