nha |
牙 |
|
|
tooth |
ngà; nha khoa 牙科 |
nhã |
雅 |
|
|
refined; a k. of song and dance |
|
nham |
岩 |
|
|
high, rocky, rough, uneven |
nhám |
nhâm |
|
|
|
great ; 9th heavenly stem |
|
nhan |
顏 |
|
|
face/color/countenance |
nhan sắc 顏色 |
nhân |
人 |
|
|
human |
nhân dân 人民, nhân đạo 人道, nhân loại 人類, nhân sự 人事,
nhân tài 人才, nhân tạo 人造, nhân vật 人物, nhân viên 人員 |
nhân |
仁 |
|
|
humanity |
nhân ái 仁愛, nhân tư` 仁慈 |
nhân |
因 |
|
|
reason |
nhân quả 因果, nhân tố 因素 |
nhàn |
閒 |
|
|
|
閑; nhàn hạ 閒暇 |
nhãn |
眼 |
|
|
eye-hole, hole; eye |
nhãn quang 眼光 |
nhẫn |
殘 |
|
|
endure/bear |
忍 |
nhận |
認 |
|
|
admit, recognize |
nhận định 認定, nhận thư'c 認識 |
nhập |
入 |
|
|
to enter, go into |
nhập cảnh 入境, nhập môn 入門, nhập ngũ 入伍 |
nhất |
一 |
|
|
1 |
nhất lộ bình an 一路平安, nhất thiết
一切, nhất trí
一致 |
nhật |
日 |
|
|
sun; day |
nhật bản 日本, nhật báo 日報, nhật ký 日記, nhật trình
日程 |
nhi |
兒 |
U+5152
|
er2
|
final particle; son, child |
nhi đồng 兒童; 男兒 boy; 孫兒 grandchild; 花兒,草兒,米兒 |
nhĩ |
耳 |
|
|
cái tai |
|
nhị |
二 |
|
|
2 |
|
nhiễm |
染 |
|
|
soft; to dear, smear |
nhuộm |
nhiệm |
任 |
|
|
|
nhiệm kỳ 任期, nhiệm vụ 任務 |
nhiên
|
然
|
U+7136
|
ran2
|
yes, certainly; pledge, promise
|
|
nhiên |
燃 |
|
ran2
|
burn, cause to shine
|
nhiên liệu 燃料 |
nhiễn |
碾 |
|
|
to crush, grind |
nặn; nén; nện |
nhiếp |
鑷 |
|
|
tweezers, pincers; to pinch |
Standard Sino-Viet. is nhiếp |
nhiệt |
熱 |
|
|
nóng |
nhiệt đới 熱帶, nhiệt khí 熱氣, nhiệt liệt 熱烈, nhiệt
tâm 熱心, nhiệt thành 熱誠, nhiệt tình 熱情 |
nhiều |
饒 |
|
|
abundant; to chat, to forgive |
Standard Sino-Viet. is nhiêu |
nhiễu |
鬧 |
|
|
|
nhiễu sự 鬧事 |
nho |
儒 |
|
|
scholar; Confucianist; a dwarf |
nho sĩ 儒士, danh nho 名儒, nho gia 儒家; nho nhã 儒雅 refined, cultured;
儒儒 provincial, with a narrow outlook. |
nhơ |
洳 |
|
|
marsh |
Standard Sino-Viet. is như |
nhộng |
蛹 |
|
|
chrysalis |
Standard Sino-Viet. is dũng |
nhu |
柔 |
|
|
soft, gentle |
nhu đạo [judo] 柔道 |
như |
如 |
|
|
such as |
|
nhử |
餌 |
|
|
fish bait; sinew; a k. of cake |
Standard Sino-Viet. is nhĩ |
nhũ |
乳 |
|
|
milk, breast, cho bú |
|
nhuận |
閏 |
|
|
intercalary month |
|
nhục |
肉 |
|
|
meat, flesh |
nhục thể 肉體 |
nhục |
辱 |
|
|
disgrace, insult |
nhẫn nhục 忍辱, nhục mạ (humiliate) 辱罵, sỉ nhục 恥辱 |
nhuệ |
銳 |
|
|
pointed, sharp |
nhọn |
nhũn |
軟 |
|
|
soft, weak |
Standard Sino-Viet. is nhuyễn |
nhung |
茸 |
|
|
soft, fluffy; young shoots |
|
nhung |
戎 |
|
|
vũ khí/quân sự |
|
nhưng |
仍 |
|
|
be done repeatedly |
|
nhược |
弱 |
|
|
weak; young |
nhược điểm 弱點, nhược tiểu 弱小, 弱小民族 small and weak
nations, nhu nhược 柔弱 |
nhượng |
讓 |
|
|
to yield, cede, accede; modest |
nhượng bộ 讓步; 讓他上坐 seat him in the seat of honor; |
nhuỵ |
蕊 |
|
|
pistil, stamen |
Standard Sino-Viet. is nhị |