Last updated: 29 Oct 2002 (c) TitTop
 
kích

lance, halberd halberd with crescent blade
kích

strike, fight ddả kích 打擊, du kích 游擊, 聲東擊西 feign attack on the east and strike on the west
kịch

drama, theatrical play kịch bản 劇本, kịch liệt 劇烈
kiêm
U+517c
jian1
unite, combine; connect; and
kiếm U+528d
jian4
sword kiếm thuật 劍術
kiểm U+6aa2
jian3
check; examine
kiểm duyệt 檢閱, kiểm nghiệm 檢驗, kiểm tra 檢查
kiệm

U+5109
jian3
temperate, frugal, economical; lacking
hardworking and thrifty
kiên U+5805
jian1
strong, firm, resolute kiên cố 堅固, kiên cu+o+`ng 堅強, kiên nhẫn 堅忍, kiên quyết 堅決, kiên trì 堅持
kiền

U+4e7e
gan2
qian2
1st hexagram; heaven; dry; adopted
枯 dried up; 媽 adopted mother; 造 a man's horoscope
kiến U+898b
jian4
see, observe, meet kiến thức 見識
kiến U+5efa
jian4
build, establish kiến nghị 建議, kiến thiết 建設, kiến trúc su+ 建築師
kiện

U+5065
jian4
strong, robust, healthy; strength
全 sound and hale, in good health
kiện

U+4ef6
jian4
numerary adjunct for article; matter
documents; điều kiện 條 conditions; 一行李 a piece of luggage
kiếp

disaster, misfortune; take by force cướp
kiết


kiết lỵ 疶痢
kiêu

proud, arrogant kiêu căng 驕矜
kim U+91d4
jin1 jin4
metal, gold kim hoàng 金黃, kim nhật thành 金日成, kim tự tháp 金字塔
kim

U+4eca
jin1
now, today, modern era

kinh U+7d93
jing1
jing4
pass through; classic works kinh doanh 經營, kinh ddiển 經典, kinh ddô. 經度, kinh nghiệm 經驗, kinh phí 經費, kinh tế 經濟, kinh thu+ 經書
kinh U+4eac
jing1
capital kinh đô [Kyoto] 京都
kinh U+9a5a
jing1
frighten, startle, surprise kinh dị 驚異, kinh hãi 驚駭, kinh hoàng 驚慌, kinh khủng 驚恐
kinh U+8f15
qing1
qing4
hydrogen; light; gentle; éay, simple kinh miệt 輕蔑
kình U+52c1
jing4
jin4
strong, sturdy kình ddịch 勁敵
kình U+9be8
jing1
qing2
whale
kính U+656c
jing4
respect, respectfully kính chúc 敬祝, kính phục 敬服, kính trọng 敬重
kính U+93e1
jing4
mirror/glasses
kính U+5f91
jing4
diameter/path
kỳ U+5947
qi2 ji1
strange, unusual kỳdị 奇異, kỳdiệu 奇妙, kỳquái 奇怪
kỳ U+6b67
qi2
fork of road; branching off
kỳ thị 歧視
kỳ U+5176
U+4e93
qi2 ji1
his, her, ... của nó
kỳ

U+68cb
qi2 ji1
chess, any game similar to chess
cờ
kỳ U+671f
qi2 qi1 ji1
period of time kỳ hạn 期限, kỳ vọng 期望
kỳ U+65d7
qi2
banner, flag
U+5bc4
ji4
send, transmit, mail; rely on
ký sinh 寄生
U+8a18
ji4
record, keep in mind ký hiệu 記號
U+65e2
ji4 xi4
already; de facto; since; then
kỷ 7d00
ji4 ji3
record, annals kỷ luật 紀律, kỷ nguyên 紀元, kỷ niệm 紀念
kỷ 5df1
ji3
self, oneself, private
kỷ 5e7e
ji3 ji1
some/nearly/how many
kỷ U+51e0
ji1 ji3
small table, chair
kỹ U+6280
ji4
skill, talent kỹ năng 技能, kỹ nghệ 技藝, kỹ thuật 技術
kỹ U+5993
ji4
prostitute kỹ nữ 妓女
kỵ U+5fcc
ji4
jealous, envious (còn đọc là cự ?)
kỵ U+9a0e
qi2 ji4
ride horseback kỵ binh 騎兵, kỵ mã 騎馬, kỵ sĩ 騎士