Việt | Hán | Giải nghiã | Ví dụ / Ghi chú | ||
kê | 雞 | chicken | hoả kê (a turkey) 火雞, kê lồng (chuồng gà) 雞籠 | ||
kế | 計 | kế hoạch 計劃, kế toán 計算 | |||
kế | 繼 | continue, carry on | kế thu+`a 繼承, kế truyền 繼承, kế tục 繼續 | ||
kết | 結 | knot, tie, join | kết cục 結局, kết hôn 結婚, kết hợp 結合, kết luận 結論, kết quả 結果, kết thành 結成, kết thúc 結束 | ||
kết | 接 | kết hợp 接合, kết nạp 接納 | |||
khả | 可 | can, -able | khả ái 可愛, khả kính 可敬, khả năng 可能, khả nghi 可疑 | ||
khă'c | 刻 | carve, engrave; 1/4 hour | khă'c hoạ 刻畫, khă'c khổ 刻苦 | ||
khă'c | 克 | gram; overcome | khă'c phục 克服 | ||
khách | 客 | guest/customer | khách khí 客氣, khách quan 客觀, khách sạn [tavern] 客棧 | ||
khai | 開 | U+958b |
kai1 |
initiate, start, open | khai mạc 開幕, khai sáng 開創, khai triển 展開, khai tru+` 開除 |
khái | 慨 | U+6168 |
kai3 |
general, approximate; sigh, regret | khái niệm 概念; khai thán 慨歎 sigh with regret |
khải | 凱 | U+51f1 |
kai3 |
triumph,victory | khải hoàn môn 凱旋門 |
khám | 看 | U+770b |
kan4 kan1 |
watch, visit, see | khán; khám bệnh 看病; 看押 arrest and detain; |
khảm | 坎 | U+574e |
kan3 |
pit, hole; sound of beating | One of the eight diagrams (八卦), denoting water & hidden danger; |
khăn | 巾 | U+5dfe |
kin1 |
kerchief; towel; turban; rad. 50 |
xem chữ cân |
khán | 看 | U+770b |
kan4 kan1 |
watch, visit, see | xem chữ khám |
khẩn | 懇 | earnest | khẩn cầu 懇求 | ||
kháng |
亢 |
kang4 gang1 |
high, extreme; neck |
||
kháng | 抗 | U+6297 |
kang4 |
resist, defy | kháng chiến 抗戰, kháng nghị 抗議 |
khẳng | 肯 | willing,consent to, permit | khẳng ddịnh 肯定 | ||
khao | 犒 | to entertain soldiers | khao quân 犒軍 to comfort soldiers with gifts or money; khao thu+ởng 犒賞 give gifts, gratuities to troops or workers as encouragement. | ||
khảo | 考 | examine, test,investigate | khảo cổ học 考古學, khảo sát 考查 | ||
khảo | 烤 | bake, roast | |||
khát | 渴 | thirsty | khát vọng 渴望; 渴睡 very sleepy; 渴欲 wish very much; 渴念 thinking of person greatly; 好渴 very thirsty; | ||
khấu | 寇 | bandit | |||
khẩu | 口 | mouth, gate | khẩu hiệu 口號, khẩu khí 口氣, khẩu ngữ 口語 |
khi | 欺 | U+6b3a |
qi1 |
cheat, doublecross, deceive | 欺心 dishonest |
khí | 氣 | U+6c23 |
qi4 xi4 |
air, gas, steam, vapor; spirit | khí chất 氣質, khí công 氣功, khí hậu 氣候, khí thế 氣勢, khí tu+ợng 氣象 |
khí |
汽 |
U+6c7d |
qi4 yi3 |
steam, vapor, gas |
|
khí | 器 | U+5668 |
qi4 |
receptacle, vessel; instrument | khí cụ 器具 |
khiêm | 謙 | modest | khiêm tốn 謙遜 | ||
khiển | 譴 | khiển trách 譴責 | |||
khiết | 潔 | pure, clean, spotless | liêm khiết 廉潔, thanh khiết 清潔, thuần khiết 純潔 pure | ||
khiếu | 叫 | to call, cry, shout, summon | |||
khiếu | 巧 | skillful/clever | xảo | ||
kho | 庫 | armory, storehouse | |||
khô | 枯 | dry, poor, dry up | |||
khố | 褲 | pants, trousers | 三角褲 pantie, bikini; 長褲 pants; 短褲 shorts; | ||
khổ | 苦 | hardship | khổ cảnh 苦境, khổ não 苦惱 | ||
khoa | 科 | department/branch | khoa học 科學 | ||
khoá | 課 | lesson, course, classwork | khoá biểu 課表 | ||
khoá | 錁 | lingot; acrobatic move | |||
khoái | 快 | fast, quick | khoái lạc 快樂 | ||
khoan | 寬 | khoan dung 寬容 | |||
khoản | 款 | funds/section | khoản ddãi 款待 | ||
khoáng | 礦 | mineral | khoáng sản 礦產, khoáng thạch 礦石, khoáng vật 礦物 | ||
khốc | 酷 | strong, brutal, severe | khốc liệt 酷烈; 酷熱 extremely hot | ||
khởi | 起 | start, rise, raise | khởi ddiểm 起點, khởi nghĩa 起義, khởi thảo 起草, khởi thuỷ 起始 | ||
khôn | 坤 | earth; female | |||
khốn | 困 | besiege | khốn nạn 困難 | ||
không | 空 | empty, hollow | không gian 空間, không khí 空氣, không quân 空軍, không vận 空運 | ||
khống | 控 | khống chế 控制 | |||
khổng | 孔 | opening,hole,orifice; great | khổng tử [Confucius] 孔子 | ||
khu | 區 | region, area | khu vực 區域 | ||
khuất | 屈 | to bend, to bend in submission | khuất phục 屈伏 | ||
khúc | 曲 | song/bent | khúc quân cầu [hockey] 曲棍球 | ||
khuê | 閨 | women's apartment | |||
khuếc | 擴 | khuếc ddại 擴大 | |||
khung | 椌 | wood-wind instrument | |||
khủng | 恐 | fearful | khủng bố 恐怖, khủng hoảng 恐慌, khủng long 恐龍 | ||
khuyển | 犬 | dog | |||
khuyết | 缺 | lack, vacant | khuyết ddiểm 缺點 |