Last updated: 19 Oct 2002 (c) TitTop
Việt Hán

Giải nghiã Ví dụ / Ghi chú


chicken hoả kê (a turkey) 火雞, kê lồng (chuồng gà) 雞籠
kế


kế hoạch 計劃, kế toán 計算
kế

continue, carry on kế thu+`a 繼承, kế truyền 繼承, kế tục 繼續
kết

knot, tie, join kết cục 結局, kết hôn 結婚, kết hợp 結合, kết luận 結論, kết quả 結果, kết thành 結成, kết thúc 結束
kết


kết hợp 接合, kết nạp 接納
khả

can, -able khả ái 可愛, khả kính 可敬, khả năng 可能, khả nghi 可疑
khă'c

carve, engrave; 1/4 hour khă'c hoạ 刻畫, khă'c khổ 刻苦
khă'c

gram; overcome khă'c phục 克服
khách

guest/customer khách khí 客氣, khách quan 客觀, khách sạn [tavern] 客棧
khai U+958b
kai1
initiate, start, open khai mạc 開幕, khai sáng 開創, khai triển 展開, khai tru+` 開除
khái U+6168
kai3
general, approximate; sigh, regret khái niệm 概念; khai thán 慨歎 sigh with regret
khải U+51f1
kai3
triumph,victory khải hoàn môn 凱旋門
khám U+770b
kan4
kan1
watch, visit, see khán; khám bệnh 看病; 看押 arrest and detain;
khảm U+574e
kan3
pit, hole; sound of beating One of the eight diagrams (八卦), denoting water & hidden danger;
khăn U+5dfe
kin1
kerchief; towel; turban; rad. 50
xem chữ cân
khán U+770b
kan4
kan1
watch, visit, see xem chữ khám
khẩn

earnest khẩn cầu 懇求
kháng


kang4
gang1
high, extreme; neck

kháng U+6297
kang4
resist, defy kháng chiến 抗戰, kháng nghị 抗議
khẳng

willing,consent to, permit khẳng ddịnh 肯定
khao

to entertain soldiers khao quân 犒軍 to comfort soldiers with gifts or money; khao thu+ởng 犒賞 give gifts, gratuities to troops or workers as encouragement.
khảo

examine, test,investigate khảo cổ học 考古學, khảo sát 考查
khảo

bake, roast
khát

thirsty khát vọng 渴望; 渴睡 very sleepy; 渴欲 wish very much; 渴念 thinking of person greatly; 好渴 very thirsty;
khấu

bandit
khẩu

mouth, gate khẩu hiệu 口號, khẩu khí 口氣, khẩu ngữ 口語
khi U+6b3a
qi1
cheat, doublecross, deceive 欺心 dishonest
khí U+6c23
qi4 xi4
air, gas, steam, vapor; spirit khí chất 氣質, khí công 氣功, khí hậu 氣候, khí thế 氣勢, khí tu+ợng 氣象
khí

U+6c7d
qi4 yi3
steam, vapor, gas

khí U+5668
qi4
receptacle, vessel; instrument khí cụ 器具
khiêm

modest khiêm tốn 謙遜
khiển


khiển trách 譴責
khiết

pure, clean, spotless liêm khiết 廉潔, thanh khiết 清潔, thuần khiết 純潔 pure
khiếu

to call, cry, shout, summon
khiếu

skillful/clever xảo
kho

armory, storehouse
khô

dry, poor, dry up
khố

pants, trousers 三角褲 pantie, bikini; 長褲 pants; 短褲 shorts;
khổ

hardship khổ cảnh 苦境, khổ não 苦惱
khoa

department/branch khoa học 科學
khoá

lesson, course, classwork khoá biểu 課表
khoá

lingot; acrobatic move
khoái

fast, quick khoái lạc 快樂
khoan


khoan dung 寬容
khoản

funds/section khoản ddãi 款待
khoáng

mineral khoáng sản 礦產, khoáng thạch 礦石, khoáng vật 礦物
khốc

strong, brutal, severe khốc liệt 酷烈; 酷熱 extremely hot
khởi

start, rise, raise khởi ddiểm 起點, khởi nghĩa 起義, khởi thảo 起草, khởi thuỷ 起始
khôn

earth; female
khốn

besiege khốn nạn 困難
không

empty, hollow không gian 空間, không khí 空氣, không quân 空軍, không vận 空運
khống


khống chế 控制
khổng

opening,hole,orifice; great khổng tử [Confucius] 孔子
khu

region, area khu vực 區域
khuất

to bend, to bend in submission khuất phục 屈伏
khúc

song/bent khúc quân cầu [hockey] 曲棍球
khuê

women's apartment
khuếc


khuếc ddại 擴大
khung

wood-wind instrument
khủng

fearful khủng bố 恐怖, khủng hoảng 恐慌, khủng long 恐龍
khuyển

dog
khuyết

lack, vacant khuyết ddiểm 缺點