Last updated: 29 Oct 2002  (c) Tittop
 
Việt Hán

Giải nghiã Ví dụ / Ghi chú
U+547c
hu1 xu1
call, shout; exhale hô hấp 呼吸, hô hoán 呼喚


U+745a
hu2
coral; person of virtue
san hô 珊 coral
hồ U+80e1
hu2
recklessly, foolishly; wildly; a surname hồ chí minh 胡志明
hồ U+6e56
hu2
lake
hồ U+7cca
hu2 hu1 hu4
paste, starch-paste, glue  hồ đồ 糊塗
hồ U+58fa
hu2
jar, pot, jug, vase; a surname
hồ U+72d0
hu2
species of fox
hổ U+864e
hu3 hu4
tiger
hổ U+7425
hu3
bamber hổ phách [amber] 琥珀
hộ U+6236
hu4
door, family hộ khẩu 戶口, âm hộ 陰戶 vagina, nông hộ 農戶 a farm family
hộ U+8b77
hu4
protect, guard hộ chiếu 護照, hộ tống 護送
hoa

flower
hoa

flower, splendid, chinese hoa kiều 華僑, hoa lệ 華麗, hoa thi.nh đốn (washington) 華盛頓
hoà U+548c
he2 huo4 huo2 he4
harmony, peace; peaceful, calm hoà bình 和平, hoà giải 和解, hoà hảo 和好, hoà thượng 和尚, hoà ước 和約
hoá

to transform, change hoá học 化學, hoá thạch 化石, hoá trang 化妝, hoá trang 化裝
hoá

goods, commodity
hoả

fire hoả tiễn 火箭, hoả tinh 火星, hoả tốc 火速, hoả xa 火車
hoạ

draw, picture hoạ báo 畫報, hoạ đồ 畫圖
hoạ

trouble, problems, misfortune hoạ ca(n 禍根 (root of trouble)
hoặc

confuse
hoặc

or, maybe, perhaps
hoạch

harvest
hoài

think, mind; bosom hoài bão 懷抱, hoài nghi 懷疑, hoài niệm 懷念
hoại

spoil, destroy, ill, bad 壞血病 scurvy; huỷ hoại 毀壞
hoan

joyous hoan hô 歡呼, hoan hỷ 歡喜, hoan lạc 歡樂, hoan nghênh 歡迎
hoàn

small round object
hoàn

finish, complete hoàn chi?nh 完整, hoàn mỹ 完美, hoàn thành 完成, hoàn thiện 完善, hoàn toàn 完全
hoàn

ring, loop, surround hoàn cảnh 環境
hoàn

return hoàn hồn 還魂
hoán

change, substitute
hoãn

postpone, slow
hoạn

cause of worry, trouble, disaster hoạn nạn 患難; 水患 flood
hoang

illusive, chimerical hoang tưởng 幻想
hoang

wild, wasting hoang dã 荒野, hoang dâm 荒淫, hoang đảo 荒島, hoang phí 荒廢, hoang vu 荒蕪
hoàng

yellow, brown hoàng hà 黃河, hoàng hôn 黃昏
hoàng

august, stately; to regulate hoàng đế 皇帝
hoàng

female phoenix
hoàng

brilliant
hoảng

distressed
hoành

horizontal, across hoành trục 橫軸
hoạt


hoạt bát 活潑, hoạt động 活動
học

to learn học kỳ 學期, học sinh 學生, học tập 學習, học vấn 學問, học vi. 學位, học viện 學院
hộc

unit of measure (= 10 斗) 
hộc

a sepcies of crane; a target
hòe

Sophora japonica 
hôi

ashes, lime, dust; grey
hồi

return hồi đáp 回答, hồi sinh 回生, hồi xuân 回春
hồi

return; go round or backwards
hồi

restore; big; strange hồi phục 恢復
hối

to regret, repent hối cải 悔改, hối hận 悔恨
hối


hối phiếu 匯票
hợi 

12th Earthly Branch
hội

come together hội nghi. 會議, hội ngộ 會晤, hội trường 會場
hội


hội hoạ 繪畫
hôn

marry hôn lễ 婚禮
hôn

dark, nightfall hôn mê 昏迷
hồn

soul, spirit linh hồn 靈魂
hỗn

confused, turbid hỗn độn 渾沌 chaos
hỗn

mixed hỗn hợp 混合, hỗn loạn 混亂, hỗn tạp 混雜
hong

to burn; to dry (on fire)
hồng

red hồng lâu mộng 紅樓夢, hồng quân 紅軍
hồng

flood hồng thuỷ 洪水
hợp U+5408
he2
ge3
join, fit,  combine, unite; gather hợp đồng 合同, hợp khí đạo [aikido] 合氣道, hợp pháp hoá 合法化, hợp tình hợp lý 合情合理, hợp xướng 合唱
hộp 

small box
hốt U+5ffd
hu1
suddenly, abruptly; neglect hốt nhiên 忽然, hốt kiến 忽見