Việt | Hán | Giải nghiã | Ví dụ / Ghi chú | ||
hô | 呼 | U+547c |
hu1 xu1 |
call, shout; exhale | hô hấp 呼吸, hô hoán 呼喚 |
hô |
瑚 |
U+745a |
hu2 |
coral; person of virtue |
san hô 珊瑚 coral |
hồ | 胡 | U+80e1 |
hu2 |
recklessly, foolishly; wildly; a surname | hồ chí minh 胡志明 |
hồ | 湖 | U+6e56 |
hu2 |
lake | |
hồ | 糊 | U+7cca |
hu2 hu1 hu4 |
paste, starch-paste, glue | hồ đồ 糊塗 |
hồ | 壺 | U+58fa |
hu2 |
jar, pot, jug, vase; a surname | |
hồ | 狐 | U+72d0 |
hu2 |
species of fox | |
hổ | 虎 | U+864e |
hu3 hu4 |
tiger | |
hổ | 琥 | U+7425 |
hu3 |
bamber | hổ phách [amber] 琥珀 |
hộ | 戶 | U+6236 |
hu4 |
door, family | hộ khẩu 戶口, âm hộ 陰戶 vagina, nông hộ 農戶 a farm family |
hộ | 護 | U+8b77 |
hu4 |
protect, guard | hộ chiếu 護照, hộ tống 護送 |
hoa | 花 | flower | |||
hoa | 華 | flower, splendid, chinese | hoa kiều 華僑, hoa lệ 華麗, hoa thi.nh đốn (washington) 華盛頓 | ||
hoà | 和 | U+548c |
he2 huo4 huo2 he4 |
harmony, peace; peaceful, calm | hoà bình 和平, hoà giải 和解, hoà hảo 和好, hoà thượng 和尚, hoà ước 和約 |
hoá | 化 | to transform, change | hoá học 化學, hoá thạch 化石, hoá trang 化妝, hoá trang 化裝 | ||
hoá | 貨 | goods, commodity | |||
hoả | 火 | fire | hoả tiễn 火箭, hoả tinh 火星, hoả tốc 火速, hoả xa 火車 | ||
hoạ | 畫 | draw, picture | hoạ báo 畫報, hoạ đồ 畫圖 | ||
hoạ | 禍 | trouble, problems, misfortune | hoạ ca(n 禍根 (root of trouble) | ||
hoặc | 惑 | confuse | |||
hoặc | 或 | or, maybe, perhaps | |||
hoạch | 穫 | harvest | |||
hoài | 懷 | think, mind; bosom | hoài bão 懷抱, hoài nghi 懷疑, hoài niệm 懷念 | ||
hoại | 壞 | spoil, destroy, ill, bad | 壞血病 scurvy; huỷ hoại 毀壞 | ||
hoan | 歡 | joyous | hoan hô 歡呼, hoan hỷ 歡喜, hoan lạc 歡樂, hoan nghênh 歡迎 | ||
hoàn | 丸 | small round object | |||
hoàn | 完 | finish, complete | hoàn chi?nh 完整, hoàn mỹ 完美, hoàn thành 完成, hoàn thiện 完善, hoàn toàn 完全 | ||
hoàn | 環 | ring, loop, surround | hoàn cảnh 環境 | ||
hoàn | 還 | return | hoàn hồn 還魂 | ||
hoán | 換 | change, substitute | |||
hoãn | 緩 | postpone, slow | |||
hoạn | 患 | cause of worry, trouble, disaster | hoạn nạn 患難; 水患 flood | ||
hoang | 幻 | illusive, chimerical | hoang tưởng 幻想 | ||
hoang | 荒 | wild, wasting | hoang dã 荒野, hoang dâm 荒淫, hoang đảo 荒島, hoang phí 荒廢, hoang vu 荒蕪 | ||
hoàng | 黃 | yellow, brown | hoàng hà 黃河, hoàng hôn 黃昏 | ||
hoàng | 皇 | august, stately; to regulate | hoàng đế 皇帝 | ||
hoàng | 凰 | female phoenix | |||
hoàng | 煌 | brilliant | 熿 | ||
hoảng | 怳 | distressed | |||
hoành | 橫 | horizontal, across | hoành trục 橫軸 | ||
hoạt | 活 | hoạt bát 活潑, hoạt động 活動 | |||
học | 學 | to learn | học kỳ 學期, học sinh 學生, học tập 學習, học vấn 學問, học vi. 學位, học viện 學院 | ||
hộc | 斛 | unit of measure (= 10 斗) | |||
hộc | 鵠 | a sepcies of crane; a target | |||
hòe | 槐 | Sophora japonica | |||
hôi | 灰 | ashes, lime, dust; grey | |||
hồi | 回 | return | hồi đáp 回答, hồi sinh 回生, hồi xuân 回春 | ||
hồi | 迴 | return; go round or backwards | |||
hồi | 恢 | restore; big; strange | hồi phục 恢復 | ||
hối | 悔 | to regret, repent | hối cải 悔改, hối hận 悔恨 | ||
hối | 匯 | hối phiếu 匯票 | |||
hợi | 亥 | 12th Earthly Branch | |||
hội | 會 | come together | hội nghi. 會議, hội ngộ 會晤, hội trường 會場 | ||
hội | 繪 | hội hoạ 繪畫 | |||
hôn | 婚 | marry | hôn lễ 婚禮 | ||
hôn | 昏 | dark, nightfall | hôn mê 昏迷 | ||
hồn | 魂 | soul, spirit | linh hồn 靈魂 | ||
hỗn | 渾 | confused, turbid | hỗn độn 渾沌 chaos | ||
hỗn | 混 | mixed | hỗn hợp 混合, hỗn loạn 混亂, hỗn tạp 混雜 | ||
hong | 烘 | to burn; to dry (on fire) | |||
hồng | 紅 | red | hồng lâu mộng 紅樓夢, hồng quân 紅軍 | ||
hồng | 洪 | flood | hồng thuỷ 洪水 | ||
hợp | 合 | U+5408 |
he2 ge3 |
join, fit, combine, unite; gather | hợp đồng 合同, hợp khí đạo [aikido] 合氣道, hợp pháp hoá 合法化, hợp tình hợp lý 合情合理, hợp xướng 合唱 |
hộp | 盒 | small box | |||
hốt | 忽 | U+5ffd |
hu1 |
suddenly, abruptly; neglect | hốt nhiên 忽然, hốt kiến 忽見 |