Việt | Hán | Unicode |
Pinyin |
English |
Ví dụ & Ghi chú |
ha | 哈 | laughing sound | ha ha 哈哈 | ||
hà | 河 | U+6cb3 |
he2 |
river; stream; yellow river | hà mã 河馬, hà nội 河內 |
hà | 何 | U+4f55 |
he2 he4 |
(question) what, why, where, ... | |
hà | 苛 | hà khắc 苛刻 | |||
hà | 荷 | water lily | hà lan [Holland] 荷蘭 | ||
hà | 呵 | U+5475 |
he1 |
scold; laughing sound; yawn | hà hà [laugh] 呵呵 |
hà | 蝴 | butterfly | |||
hạ | 下 | below, put down | hạ chí thượng [bottom to top] 下至上, hạ lệnh 下令, hạ ngục 下獄, hạ quyết tâm 下決心 | ||
hạ | 夏 | summer | |||
hắc | 黑 | U+9ed1 |
hei1 he4 |
black, dark | |
hạc | 鶴 | crane | |||
hách | 赫 | imposing, haughty; glowing | |||
hạch | 核 | U+6838 |
he2 hu2 |
core, nuclear, kernel | xem chữ hạt |
hài | 孩 | child | |||
hài | 骸 | shinbone, skeleton | |||
hải | 海 | sea | hải dương 海洋, hải ngoại 海外, hải quan 海關, hải quân 海軍 | ||
hãi | 駭 | startle, frighten | |||
hại | 害 | U+5bb3 |
hai4 he2 |
injure, harm; destroy, kill | |
ham | 歆 | indulge, be elated | xem chữ hâm | ||
hâm | 歆 | to like, admire | hâm mộ 歆慕 | ||
hàm | 函 | to contain; container, box | hòm; hàm số 函數 | ||
hàm | 含 | hold in mouth; hold back; contain | hàm ý 含意 | ||
hàm | 咸 | all, in all cases | |||
hàm | 頷 | chin, lower jaw | |||
hãm | 陷 | bi. hãm, trap, to fall | |||
hạm | 艦 | warship | hạm đội 艦隊 a fleet; 驅逐艦 a destroyer | ||
hân | 欣 | happy | hân hỷ 欣喜 | ||
hàn | 韓 | Korea | hàn quốc 韓國 | ||
hàn | 寒 | cold | |||
hàn | 焊 | to solder, weld | |||
hằn | 痕 | scare, trace | |||
hán | 漢 | chinese, man | hán học 漢學, hán thành [Seoul] 漢城, hán tự 漢字; the Han river | ||
hấn | 釁 | smear (w. ritual blood); hostilities | |||
hãn | 狠 | fierce, vicious | |||
hãn | 汗 | sweat, perspiration | |||
hãn | 很 | very, extremely | |||
hạn | 限 | limit, bound | hạn chế 限制, hạn độ 限度, hữu hạn 有限 | ||
hạn | 旱 | drought | |||
hàng | 航 | hàng hải 航海, hàng không 航空 | |||
hàng | 降 | surrender | |||
hằng | 姮 | the lady in the moon | |||
hằng | 恆 | permanent, constant | |||
hạng | 項 | neck; class, category | |||
hanh | 亨 | smoothly, no trouble | |||
hanh | 馨 | fragrance, aromatic | |||
hành | 行 | to go, march, travel | hành chính 行政, hành động 行動, hành lý行李, hành tinh 行星, hành tung 行蹤, hành vi 行為 | ||
hành | 荇 | a k. of vegetable | The Viet word means 'onion'; regular Sino-Viet is hạnh. | ||
hạnh | 幸 | lucky, happy | hạnh phúc 幸福 | ||
hạnh | 杏 | apricot; almond | hạnh nhân 杏仁 | ||
hao | 耗 | diminish, waste | hao phí 耗費 | ||
hao | 哮 | to cough, to roar | hao suyễn (asthma) 哮喘 | ||
hào | 豪 | hào hoa 豪華, hào kiệt 豪俠 | |||
hào | 毫 | a single hair, thin hair | |||
hào | 號 | to shout, cry out, lament | |||
hào | 壕 | ditch, dike | 防空壕 an air shelter | ||
hảo | 好 | good | |||
hấp | 吸 | inhale, suck in, absorb | hấp dẫn 吸引 | ||
hạt | 核 | U+6838 |
he2 hu2 |
core, nuclear, kernel | hạch ; hạt đạn 核彈, hạt na(ng 核能 |
hàu | 蠔 | oyster | Regular Sino-Viet. is hào | ||
hầu | 侯 | target; target shooter; feudal lord | hầu tước [marquis] 侯爵 | ||
hầu | 猴 | con khi? | |||
hậu | 后 | queen, prince | |||
hậu | 後 | afterwards, after, later | hậu bối 後輩, hậu cần 後勤, hậu đại 後代, hậu môn 後門, hậu phương 後方, hậu quả 後果, hậu thế 後世 | ||
hậu | 候 | to wait, serve | hầu |