Last updated: 30 Oct 2002
 
phu trust/confidence
phu husband; man phu nhân [Mrs.] 夫人
phu cái da
phù float phù hoa [vanity] 浮華, phù vân 浮雲
phù
phù hiệu 符號, phùhợp 符合
phú
phú hào 富豪, phú ông 富翁, phú quí 富貴
phú tax; to give, endowment; to compoase poetry thiên phú (born gift) 天賦; compose poem on occasion 賦詩; tài phú (wealth and taxes, government income) 財賦
phủ
phủ định 否定, phủ nhận 否認, phủ quyết 否決
phủ palace, storehouse chính phủ 政府
phụ father phụ thân 父親
phụ
phụ âm 輔音, phụ đạo 輔導; Kiev 基輔; phụ trợ 輔助
phụ ađ/attach phụ cận 附近, phụ lục 附錄, phụ thuộc 附屬
phụ
phụ trách 負責
phụ woman; wife phụ nữ 婦女
phúc
phúc lợi 福利
phức
phức hợp 複合, phức tạp 複雜
phục
phục dịch 服役, phục tùng 服從, phục vụ 服務
phục return/recover phục hưng 復興, phục thù 復仇
phục to lie down, hide; to admire phục kích [ambush] 伏擊, phục hy [Fu Xi] 伏羲, chế phục (to subdue) 制伏, phục binh 伏兵, bái phục 拜伏
phùng meet, find, come upon
phúng funeral gifts a ritual object offered for the burial 
phương
phương án 方案, phương châm 方針, phương diện 方面, phương hướng 方向, phương pháp 方法, phương thức 方式, phương trình 方程
phượng phoenix phụng