phu |
孚 |
trust/confidence |
|
phu |
夫 |
husband; man |
phu nhân [Mrs.] 夫人 |
phu |
膚 |
cái da |
|
phù |
浮 |
float |
phù hoa [vanity] 浮華, phù vân 浮雲 |
phù |
符 |
|
phù hiệu 符號, phùhợp 符合 |
phú |
富 |
|
phú hào 富豪, phú ông 富翁, phú quí 富貴 |
phú |
賦 |
tax; to give, endowment; to compoase poetry |
thiên phú (born gift) 天賦; compose poem on occasion 賦詩; tài phú
(wealth and taxes, government income) 財賦 |
phủ |
否 |
|
phủ định 否定, phủ nhận 否認, phủ quyết 否決 |
phủ |
府 |
palace, storehouse |
chính phủ 政府 |
phụ |
父 |
father |
phụ thân 父親 |
phụ |
輔 |
|
phụ âm 輔音, phụ đạo 輔導; Kiev 基輔; phụ trợ 輔助 |
phụ |
附 |
ađ/attach |
phụ cận 附近, phụ lục 附錄, phụ thuộc 附屬 |
phụ |
負 |
|
phụ trách 負責 |
phụ |
婦 |
woman; wife |
phụ nữ 婦女 |
phúc |
福 |
|
phúc lợi 福利 |
phức |
複 |
|
phức hợp 複合, phức tạp 複雜 |
phục |
服 |
|
phục dịch 服役, phục tùng 服從, phục vụ 服務 |
phục |
復 |
return/recover |
phục hưng 復興, phục thù 復仇 |
phục |
伏 |
to lie down, hide; to admire |
phục kích [ambush] 伏擊, phục hy [Fu Xi] 伏羲, chế phục (to subdue)
制伏, phục binh 伏兵, bái phục 拜伏 |
phùng |
逢 |
meet, find, come upon |
|
phúng |
賵 |
funeral gifts |
a ritual object offered for the burial |
phương |
方 |
|
phương án 方案, phương châm 方針, phương diện 方面, phương
hướng 方向, phương pháp 方法, phương thức 方式, phương trình
方程 |
phượng |
鳳 |
phoenix |
phụng |