Last updated: 30 Oct 2002
 
phê to comment; to slap; shipment phê bình 批評, phê chuẩn 批准, phê phán 批判, phê duyệt 批閱; wholesale 批發, bill of sale 批單 
phế lung
phế abandon, discard, reject; invalid hoang phế (neglected) 荒廢, phế liệu (scraps) 廢料
phèn alum Standard Sino-Viet is phàn
phi not; Africa phi pháp 非法, phi thường 非常
phi concubine
phi fly phi cơ 飛機, phi thuyền 飛船
phì fat; firtile, firtilizer; spoils phệ
phí waste/spend/fees
phỉ bandit
phiên turn, succession; aborigines, foreign foreigner 番人, foreign country 番國
phiền trouble/bother phiền não 煩惱, phiền nhiễu 煩擾
phiêu drift, to float, to toss about phiêu bạt 漂泊, phiêu lưu 漂流; còn đọc la phao
phiếu ticket, warrant, certificate; amateur opera; kidnapped person return ticket 來回票, bank check 支票
phô to spread, set for show; to set in order
phò to hold up, support, to carry from under, to help; a kind of tree (?)
phó vice-, assistant; a set; tally; insidental phó chủ tịch 副主席, phó tổng thống 副總統, phó từ 副詞, phó bản (dublicate) 副本, phó tác dụng (side effect) 副作用
phổ
phổ biến 普遍, phổ cập 普及, phổ thông 普通
phối
phối hợp 配合, phối âm 配音, hôn phối 婚配
phong wind phong cách 風格, phong cảnh 風景, phong thủy 風水, phong trào 風潮, phong tục 風俗, phong vị 風味
phong rich phong phú 豐富, phong thịnh 豐盛
phong
phong kiến 封建, phong toả 封鎖
phòng defense phòng bị 防備, phòng không 防空, phòng ngự 防禦, phòng thủ 防守, phòng vệ 防衛
phòng room
phóng release, break free, let out, send away, put down phóng đại 放大, phóng túng 放縱, phóng xạ 放射, phóng điện (turn on electricity) 放電, giải phóng 解放
phỏng
phỏng vấn 訪問
phỏng 仿 imitate, copy mô phỏng 模仿