Việt |
Hán |
Unicode |
Pinyin |
English |
Ví dụ & ghi chú |
đô | 都 | U+90fd |
du1 dou1 |
metropolis; elegant; all | đô thị 都市, đô hội 都會 |
đồ | 徒 | U+5f92 |
tu2 |
disciple, go on foot | đồ đệ 徒弟 |
đồ | 圖 | U+5716 |
tu2 |
diagram; chart, map, picture | đồ án 圖案, đồ họa 圖畫, bản đồ 版圖, ý đồ 意圖 |
đố | 妒 | U+5835 |
du4 |
jealous, envious | đố kỵ 妒忌 |
đỗ | 杜 | U+675c |
du4 |
stop, prevent; restrict; a surname | đỗ phủ 杜甫 |
độ | 度 | U+5ea6 |
du4 duo2 |
measure, degree, style, time, to pass, to conjecture, ... | quá độ 過度 excessive, vô độ 無度, chế độ 制度, độ lượng 度量, thái độ 態度, phong độ 風度 |
độ |
渡 |
U+6e21 |
du4 |
cross, ferry over; ferry |
đò; quá độ 過渡 transition |
đoá | 朵 | bunch of flowers | |||
đoàn | 團 | group, regiment | đoàn kết 團結, đoàn thể 團體, đoàn tụ 團聚 | ||
đoản | 短 | short | đoản kiếm 短劍 | ||
đoạn | 斷 | decidedly, break | đoạn tuyệt 斷絕 | ||
đoạn | 段 | section, part, a short piece | thủ đoạn 手段 | ||
đoạt | 奪 | snatch, rob | |||
đốc |
督 |
U+7763 |
du1 |
supervise, oversee, direct |
cơ đốc giáo 基督教 christianity; đô đốc 都督 military commander; giám đốc gia 監督者 supervisor |
độc | 獨 | U+7368 |
du2 |
alone, single, solitary, only | độc đáo 獨到, độc lập 獨立, độc tài 獨裁, độc tấu 獨奏, độc xướng 獨唱 |
độc | 毒 | U+6bd2 |
du2 dai4 |
poison, venom; poisonous | độc hại 毒害, độc phẩm 毒品, độc xà 毒蛇 |
độc | 讀 | U+8b80 |
du2 dou4 |
read, study; pronounce | đọc |
đới | 帶 | belt, sash | đái, đai | ||
đối | 對 | to face, to oppose | đối chiếu 照, đối diện 對面, đối địch 對敵, đối ngoại 對外, đối phương 對方, đối thoại 對話, đối thủ 對手, đối tượng 對象, đối xứng 對稱 | ||
đổi | 兌 | cash, exchange | |||
đội | 隊 | team, squadron | đội hình 隊形, đội ngũ 隊伍, đội viên 隊員 | ||
đơn | 單 | list, form ; single | đơn điệu 單調, đơn độc 單獨, truyền đơn 傳單 | ||
đôn | 敦 | kind-hearted | đôn hậu 敦厚, đôn thúc 敦促 | ||
đồn | 燉 | warm, to heat, stew | đun | ||
độn | 遁 | withdraw, escape | |||
đông | 凍 | to congeal, coagulate; to freeze up | đóng | ||
đông | 冬 | U+51ac |
dong1 |
winter | 冬至 (winter solstice) |
đông |
咚 |
U+549a |
dong1 |
used as description of sound |
|
đông | 東 | U+6771 |
dong1 |
east, eastern, eastward | đông âu 東歐, đông bắc 東北, đông nam á 東南亞, cổ đông [stockholder] 股東 |
đồng | 同 | U+540c |
tong2 tong4 |
same, similar; together with | đồng bào 同胞, đồng chí 同志, đồng cư 同居, đồng nhất 同一, đồng minh 同盟, đồng nghiã 同義, đồng thời 同時, đồng ý 同意 |
đồng |
仝 |
U+4edd |
tong2 tong4 |
together; same; a surname |
var. of 同; 仝上(=同上)same as above, ditto |
đồng | 銅 | U+9285 |
tong2 |
copper, bronze ,brass | thanh đồng [bronze] 青銅, hoàng đồng [brass] 黃銅 |
đồng | 童 | U+7ae5 |
tong2 zhong1 |
child, boy, servant boy; virgin | nhi đồng 兒童 |
đồng |
僮 |
U+50ee |
tong2 zhuang4 |
page, boy servant |
|
động | 動 | U+52d5 |
dong4 |
move, happen; movement, action | động cơ 動機, động lực 動力, động mạch 動脈, động tác 動作, động từ 動詞, động vật 動物 |
động | 洞 | U+6d1e |
dong4 tong2 |
cave, grotto; ravine; hole | động phòng [nuptial chamber] 洞房 |
đổng | 董 | U+8463 |
dong3 zhong3 |
to regulate, correct | đúng |
đột | 突 | U+7a81 |
tu2 tu1 |
suddenly, abruptly, unexpectedly | đột nhiên 突然; đột phát 突發; đột xuất 突出 prominent; đột phá 突破 |
đũa | 箸 | chopsticks | regular Sino-Viet is chử | ||
đức | 德 | virtue; Germany | |||
đục | 濁 | 6fc1 |
zhuo2 |
muddy, dirty, turbid | xem chữ trọc |
đực | 特 | bull, male animal | giống chữ đặc (special) | ||
đun | 燉 | to heat, to warm | regular Sino-Viet is đồn | ||
đương | 當 | U+7576 |
dang1 dang4 |
bear, accept, undertake; just | đương nhiên 當然 as it should be, certainly; đương sự 當事; đương thời 當時 at that time; đương kim 當今 current; tưương đương 相當 equivalent to, appropriate; |
đường |
堂 |
U+5802 |
tang2 |
hall; government office |
|
đường | 唐 | U+5510 |
tang2 |
Tang (dynasty); Chinese | đường tăng 唐僧; hậu Đường 後唐 the Later Tang Dynasty (923-936 A.D.) |
đường | 糖 | U+7cd6 |
tang2 |
sugar; candy; sweets | |
đường |
醣 |
U+91a3 |
tang2 |
carbohydrates |
|
đường |
棠 |
U+68e0 |
tang2 |
crab apple tree; wild plums |