Last updated: 24 Oct 2002 (c) TitTop

Việt
Hán
Unicode
Pinyin
English
Ví dụ & ghi chú
đô U+90fd
du1
dou1
metropolis; elegant; all đô thị 都市, đô hội 都會
đồ U+5f92
tu2
disciple, go on foot đồ đệ 徒弟
đồ U+5716
tu2
diagram; chart, map, picture đồ án 圖案, đồ họa 圖畫, bản đồ 版圖, ý đồ 意圖
đố U+5835
du4
jealous, envious đố kỵ 妒忌
đỗ U+675c
du4
stop, prevent; restrict; a surname đỗ phủ 杜甫
độ U+5ea6
du4
duo2
measure, degree, style, time, to pass, to conjecture, ... quá độ 過度 excessive, vô độ 無度, chế độ 制度, độ lượng 度量, thái độ 態度, phong độ 風度
độ

U+6e21
du4
cross, ferry over; ferry
đò; quá độ 過渡 transition
đoá

bunch of flowers
đoàn

group, regiment đoàn kết 團結, đoàn thể 團體, đoàn tụ 團聚
đoản

short đoản kiếm 短劍
đoạn

decidedly, break đoạn tuyệt 斷絕
đoạn

section, part, a short piece thủ đoạn 手段
đoạt

snatch, rob
đốc

U+7763
du1
supervise, oversee, direct
cơ đốc giáo 基督教 christianity; đô đốc 都督 military commander; giám đốc gia 監督者 supervisor
độc U+7368
du2
alone, single, solitary, only độc đáo 獨到, độc lập 獨立, độc tài 獨裁, độc tấu 獨奏, độc xướng 獨唱
độc U+6bd2
du2
dai4
poison, venom; poisonous độc hại 毒害, độc phẩm 毒品, độc xà 毒蛇
độc U+8b80
du2
dou4
read, study; pronounce đọc
đới

belt, sash đái, đai
đối

to face, to oppose đối chiếu 照, đối diện 對面, đối địch 對敵, đối ngoại 對外, đối phương 對方, đối thoại 對話, đối thủ 對手, đối tượng 對象, đối xứng 對稱
đổi

cash, exchange
đội

team, squadron đội hình 隊形, đội ngũ 隊伍, đội viên 隊員
đơn

list, form ; single đơn điệu 單調, đơn độc 單獨, truyền đơn 傳單
đôn

kind-hearted đôn hậu 敦厚, đôn thúc 敦促
đồn

warm, to heat, stew đun
độn

withdraw, escape
đông

to congeal, coagulate; to freeze up đóng
đông U+51ac
dong1
winter 冬至 (winter solstice)
đông

U+549a
dong1
used as description of sound

đông U+6771
dong1
east, eastern, eastward đông âu 東歐, đông bắc 東北, đông nam á 東南亞, cổ đông [stockholder] 股東
đồng U+540c
tong2
tong4
same, similar; together with đồng bào 同胞, đồng chí 同志, đồng cư 同居, đồng nhất 同一, đồng minh 同盟, đồng nghiã 同義, đồng thời 同時, đồng ý 同意
đồng

U+4edd
tong2
tong4
together; same; a surname
var. of 同; 上(=同上)same as above, ditto
đồng U+9285
tong2
copper, bronze ,brass thanh đồng [bronze] 青銅, hoàng đồng [brass] 黃銅
đồng U+7ae5
tong2
zhong1
child, boy, servant boy; virgin nhi đồng 兒童
đồng

U+50ee
tong2
zhuang4
page, boy servant

động U+52d5
dong4
move, happen; movement, action động cơ 動機, động lực 動力, động mạch 動脈, động tác 動作, động từ 動詞, động vật 動物
động U+6d1e
dong4
tong2
cave, grotto; ravine; hole động phòng [nuptial chamber] 洞房
đổng U+8463
dong3
zhong3
to regulate, correct đúng
đột U+7a81
tu2
tu1
suddenly, abruptly, unexpectedly đột nhiên 突然; đột phát 突發; đột xuất 突出 prominent; đột phá 突破
đũa

chopsticks regular Sino-Viet is chử
đức

virtue; Germany
đục 6fc1
zhuo2
muddy, dirty, turbid xem chữ trọc
đực

bull, male animal giống chữ đặc (special)
đun

to heat, to warm regular Sino-Viet is đồn
đương U+7576
dang1
dang4
bear, accept, undertake; just đương nhiên 當然 as it should be, certainly; đương sự 當事; đương thời 當時 at that time; đương kim 當今 current; tưương đương 相當 equivalent to, appropriate;
đường

U+5802
tang2
hall; government office

đường U+5510
tang2
Tang (dynasty); Chinese đường tăng 唐僧; hậu Đường 後唐 the Later Tang Dynasty (923-936 A.D.)
đường U+7cd6
tang2
sugar; candy; sweets
đường

U+91a3
tang2
carbohydrates

đường

U+68e0
tang2
crab apple tree; wild plums