Việt |
Hán |
Unicode |
Pinyin |
English |
Ví dụ & ghi chú |
đê | 堤 | dike, dam | |||
đê | 低 | thấp | |||
đề | 題 | topic, subject, to inscribe | đề mục 題目, đề tài 題材, chủ đề 主題 | ||
đề | 提 | put forward | đề án 提案, đề cao 提高, đề cập 提及, đề nghị 提議, đề xuất 提出 | ||
đề | 抵 | hold up, parry, pledge | đề kháng 抵抗 | ||
đế | 帝 | emperor | đế quốc 帝國, thượng đế 上帝 | ||
đế | 氐 | base, foundation, root | |||
đệ | 弟 | younger brother | huynh đệ 兄弟 | ||
đệ | 第 | prefix for ordinal numbers | đệ nhị 第二 | ||
đệ | 遞 | send, submit | |||
điã | 碟 | dish/plate | |||
địa | 地 | earth, place, land | địa chấn 地震, địa chất 地質, địa chỉ 地址, địa chủ 地主, địa điểm 地點, điạ lý 地理, địa ngục 地獄, địa phương 地方, địa vị 地位 | ||
đích | 的 | aim, clear, truely, of | mục đích 目的 | ||
địch | 笛 | flute | |||
địch | 敵 | enemy; match | địch thủ 敵手, đối địch 對敵 | ||
điểm | 點 | U+9ede |
dian3 zhan1 |
dot, speck, spot; point, degree | điểm danh 點名, điểm tâm 點心, trọng điểm 重點 |
điên | 癲 | mad, insane, demented | |||
điền | 田 | field | |||
điển | 典 | canon | điển hình 典型, cổ điển 古典, kinh điển 經典 | ||
điện | 電 | electric | điện ảnh 電影, điện báo 電報, điện khí 電氣, điện lực 電力, điện thoại 電話, điện tín 電信, điện từ 電磁,điện tử 電子 | ||
điệp | 諜 | spy | |||
điện | 殿 | protect ; palace hall ? | |||
điêu | 彫 | engrave | điêu khắc 彫刻 | ||
điều | 調 | tone, tune, adjust | điệu ; điều chế 調制, điều chỉnh 調整, điều đình 調停, điều động 調動, điều hoà 調和, điều phối 調配, điều tra 調查 | ||
điều | 條 | item, strip, extend, branch | điều khoản 條款, điều kiện 條件, điều lệ 條例, điều ước 條約 | ||
điếu | 弔 | condole; hang | |||
điểu | 鳥 | bird | |||
đinh | 丁 | 4th heavenly stem ; nail | |||
đinh | 釘 | nail, peg | |||
đình | 庭 | court, courtyard | gia đình 家庭 | ||
đình | 停 | stop | đình chỉ 停止, đình công 停工 | ||
đính | 訂 | to agree, to subscribe | đính hôn 訂婚 | ||
đỉnh | 頂 | peak, top, summit | |||
đĩnh | 艇 | small boat | |||
định | 定 | determine, decide, fix | định cư 居, định kiến 定見, định kỳ 定期, định lý 定理, định nghiã 定義, định ngữ 定語, định tính 定性 |