Việt | Hán | Unicode |
Pinyin |
English | Ví dụ / Ghi chú |
đa | 多 | U+591a |
duo1 |
many, much | đa dạng 多樣, đa phương 多方, đa số 多數 |
đa |
栘 |
U+6818 |
fruit tree |
||
đà | 鴕 | ostrich | đà điểu 鴕鳥 | ||
đả | 打 | U+6253 |
bit, strike | đả đảo 打倒, đả kích 打擊, đả phá 打破, đả thương 打傷 | |
đắc | 得 | get, gain | đắc ý 得意 | ||
đặc | 特 | special | đặc biệt 特別, đặc công 特工, đặc điểm 特點, đặc khu 特區, đặc phái特派, đặc sắc 特色, đặc sản 特產, đặc tính 特性, đặc xá 特赦 | ||
đài | 台 | platform | đài bắc (taipei) 台北 | ||
đài | 苔 | rêu, moss | |||
đái | 戴 | carry on head, present humbly | đội | ||
đãi | 待 | treat, wait | đãi ngộ 待遇 | ||
đại | 大 | big | đại chúng 大眾, đại học 大學, đại hội 大會, đại lộ 大路, đại lục大陸, đại náo thiên cung 白金漢宮, đại não 大腦, đại sứ quán 大使館, đại thần 大臣, đại tiện 大便, đại tướng 大將, đại ý 大要 | ||
đại | 代 | generation, era, substitute | đại biểu 代表, đại danh từ 代名詞, đại lý 代理, đại số 代數 | ||
đại | 袋 | bag, sack | đãy | ||
đàm | 談 | discuss, talk | đàm luận 談論, đàm phán 談判, đàm thoại 談論 | ||
đàm | 潭 | gulf, deep abyss | |||
đảm | 擔 | carry on shoulders | đảm bảo 擔保, đảm nhiệm 擔任 | ||
đàn | 壇 | altar | |||
đàn | 彈 | chơi đàn | |||
đán | 旦 | U+65e6 |
dan4 ga1 |
dawn; actress | nguyên đán 元旦 |
đạn | 彈 | munition | đạn dược 彈藥 | ||
đăng | 登 | U+767b |
register, mount | đăng ký 登記, đăng quảng cáo 登廣告 | |
đăng | 燈 | U+71c8 U+706f |
deng1 |
lantern, lamp | simplified version: 灯 |
đàng | 堂 | main hall, large room | đường ; đàng hoàng 堂皇, giáo đường 教堂, thiên đàng 天堂 | ||
đảng | 黨 | party | đảng phái 黨派, đảng viên 黨員 | ||
đẳng | 等 | class, rank, wait for | đẳng cấp 等級, đẳng thức 等式, bình đẳng 平等 | ||
đặng | 鄧 | họ đặng | đặng tiểu bình 鄧小平 | ||
đao | 刀 | knife, sword | |||
đào | 逃 | escape, run away | |||
đào | 桃 | peach | đào hoa 桃花 | ||
đào | 掏 | dig up | |||
đảo | 島 | island | |||
đảo | 倒 | turn over, upside down | |||
đạo | 道 | way | đạo đức 道德, đạo lý 道理, nhân đạo 人道 | ||
đạo | 盜 | thief, to rob | |||
đáp | 答 | U+7b54 |
da2 |
answer, reply; return; assent to |
đáp án 答案, đáp ứng 答應 |
đáp | 搭 | to mount, to hit | |||
đạp | 踏 | U+8e0f |
ta4 |
step on, trample, walk | |
đầu | 投 | throw, send | đầu cơ 投機, đầu hàng 投降, đầu tư 投資 | ||
đầu | 頭 | head | |||
đấu | 鬥 | U+9b25 |
dou4 |
fight | đấu chí 鬥智, đấu tranh 鬥爭 |
đẩu | 斗 | U+6597 |
dou3 dou4 |
chinese peck; liquid measure | đấu; bắc đẩu tinh 北斗星 |
đậu | 豆 | U+8c46 |
dou4 |
beans, peas; bean-shaped | đậu phụ 豆腐 |
đậu | 逗 | U+9017 |
dou4 zhu4 |
linger, stop | |
đậu | 痘 | U+75d8 |
dou4 |
small pox |