Last updated: 24 Oct 2002  (c) TitTop
 
Việt Hán Unicode
Pinyin
English Ví dụ / Ghi chú
đa U+591a
duo1
many, much đa dạng 多樣, đa phương 多方, đa số 多數
đa

U+6818

fruit tree

đà

ostrich đà điểu 鴕鳥
đả U+6253

bit, strike đả đảo 打倒, đả kích 打擊, đả phá 打破, đả thương 打傷
đắc

get, gain đắc ý 得意
đặc

special đặc biệt 特別, đặc công 特工, đặc điểm 特點, đặc khu 特區, đặc phái特派, đặc sắc 特色, đặc sản 特產, đặc tính 特性, đặc xá 特赦
đài

platform đài bắc (taipei) 台北
đài

rêu, moss
đái

carry on head, present humbly đội 
đãi

treat, wait đãi ngộ 待遇
đại

big đại chúng 大眾, đại học 大學, đại hội 大會, đại lộ 大路, đại lục大陸, đại náo thiên cung 白金漢宮, đại não 大腦, đại sứ quán 大使館, đại thần 大臣, đại tiện 大便, đại tướng 大將, đại ý 大要
đại

generation, era, substitute đại biểu 代表, đại danh từ 代名詞, đại lý 代理, đại số 代數
đại

bag, sack đãy
đàm

discuss, talk đàm luận 談論, đàm phán 談判, đàm thoại 談論
đàm

gulf, deep abyss
đảm

carry on shoulders đảm bảo 擔保, đảm nhiệm 擔任
đàn

altar
đàn

chơi đàn
đán U+65e6
dan4
ga1
dawn; actress nguyên đán 元旦
đạn

munition đạn dược 彈藥
đăng U+767b

register, mount đăng ký 登記, đăng quảng cáo 登廣告
đăng U+71c8
U+706f

deng1
lantern, lamp simplified version:
đàng

main hall, large room đường ; đàng hoàng 堂皇, giáo đường 教堂, thiên đàng 天堂
đảng

party đảng phái 黨派, đảng viên 黨員
đẳng

class, rank, wait for đẳng cấp 等級, đẳng thức 等式, bình đẳng 平等 
đặng

họ đặng đặng tiểu bình 鄧小平
đao

knife, sword
đào

escape, run away
đào

peach đào hoa 桃花
đào

dig up
đảo

island
đảo

turn over, upside down
đạo

way đạo đức 道德, đạo lý 道理, nhân đạo 人道
đạo

thief, to rob
đáp U+7b54
da2
answer, reply; return; assent to
đáp án 答案, đáp ứng 答應
đáp

to mount, to hit
đạp U+8e0f
ta4
step on, trample, walk
đầu

throw, send đầu cơ 投機, đầu hàng 投降, đầu tư 投資
đầu

head
đấu U+9b25
dou4
fight đấu chí 鬥智, đấu tranh 鬥爭
đẩu U+6597
dou3
dou4
chinese peck; liquid measure đấu; bắc đẩu tinh 北斗星
đậu U+8c46
dou4
beans, peas; bean-shaped đậu phụ 豆腐
đậu U+9017
dou4
zhu4
linger, stop
đậu U+75d8
dou4
small pox