cu | 鳩 | name of a bird | cưu | ||
cư | 居 | stay at, dwell | cư trú 居住 | ||
cừ | 渠 | be great, grand | |||
cú | 句 | sentence, clause | câu | ||
cứ | 據 | rely on, grasp | cớ | ||
cử | 舉 | raise, act, lift | cử động 舉動, cử hành 舉行 | ||
cụ | 具 | tool, utensil | cụ thể 具體 | ||
cự | 拒 | cự tuyệt 拒絕 | |||
cự | 距 | cự ly 距離 | |||
cưa | 鋸 | saw | regular Sino-Viet is cứ | ||
cục | 粗 | cục súc 粗俗 | |||
cục | 局 | cục bộ 局部, cục diện 局面, cục trưởng 局長 | |||
cực | 極 | pole, extreme | cực đại 極大, cực đoan 極端, cực kỳ 極其, cực lực 極力 | ||
cung | 供 | U+4f9b |
gong1 gong4 |
provide, carry out | cung cấp 供給, cung cầu 供需, cung ứng 供應 |
cung | 宮 | U+5bae |
gong1 |
palace | cung điện 宮殿 |
cung | 弓 | U+5f13 |
gong1 |
bow, arch; rad. no. 57 | cong |
cùng | 窮 | exhausted, poor, extremity | |||
củng | 鞏 | U+978f |
gong3 |
bind; firm, secure, strong |
củng cố 鞏固 |
cước | 腳 | foot | |||
cuốn | 卷 | roll, turn over | |||
cương | 剛 | hard, firm, strong | cương trực 剛直 | ||
cương | ? | bridle, reins | |||
cuồng | 錯 | cuồng loạn 錯亂 | |||
cuồng | 狂 | cuồng bạo 狂暴, cuồng loạn 狂亂, cuồng nhiệt 狂熱, cuồng nộ 狂怒, cuồng phong 狂風 | |||
cường | 強 | cường bạo 強暴, cường điệu 強調, cường độ 強度, cường thịnh 強盛 | |||
cường | 彊 | strong, compel | còn đọc là cưỡng | ||
cưỡng | 強 | cưỡng bách 強迫 | |||
cướp | 劫 | to rob, plunder | |||
cứu | 救 | save, help | cứu hoả 救火, cứu thế 救世 | ||
cữu | 咎 | tội, blame | |||
cựu | 舊 | old, ancient |