Last updated: 26 Oct 2002  (c) TitTop
 
cu

name of a bird cưu


stay at, dwell cư trú 居住
cừ

be great, grand


sentence, clause câu
cứ

rely on, grasp cớ
cử

raise, act, lift cử động 舉動, cử hành 舉行
cụ

tool, utensil cụ thể 具體
cự


cự tuyệt 拒絕
cự


cự ly 距離
cưa

saw regular Sino-Viet is cứ
cục


cục súc 粗俗
cục


cục bộ 局部, cục diện 局面, cục trưởng 局長
cực

pole, extreme cực đại 極大, cực đoan 極端, cực kỳ 極其, cực lực 極力
cung U+4f9b
gong1
gong4
provide, carry out cung cấp 供給, cung cầu 供需, cung ứng 供應
cung U+5bae
gong1
palace cung điện 宮殿
cung U+5f13
gong1
bow, arch; rad. no. 57 cong
cùng

exhausted, poor, extremity
củng U+978f
gong3
bind; firm, secure, strong
củng cố 鞏固
cước

foot
cuốn

roll, turn over
cương

hard, firm, strong cương trực 剛直
cương ?

bridle, reins
cuồng


cuồng loạn 錯亂
cuồng


cuồng bạo 狂暴, cuồng loạn 狂亂, cuồng nhiệt 狂熱, cuồng nộ 狂怒, cuồng phong 狂風
cường


cường bạo 強暴, cường điệu 強調, cường độ 強度, cường thịnh 強盛
cường

strong, compel còn đọc là cưỡng 
cưỡng


cưỡng bách 強迫
cướp

to rob, plunder 
cứu

save, help cứu hoả 救火, cứu thế 救世
cữu

tội, blame
cựu

old, ancient