cơ | 基 | base, foundation | cơ bản 基本, cơ địa [military base] 基地, cơ đốc giáo 基督教, cơ sở 基礎 | ||
cơ | 機 | device, apparatus, opportunity | cơ cấu 機構, cơ động 機動, cơ hội 機會, cơ khí 機器, cơ mật 機密, cơ quan 機關 | ||
cô | 姑 | U+59d1 |
gu1 |
paternal aunt; lady | cô nương 姑娘 |
cô | 孤 | cô độc 孤獨, cô đơn 孤單, cô lập 孤立 | |||
cờ | 棋 | chess | regular Sino-Viet is kỳ | ||
cờ | 旗 | flag, banner | regular Sino-Viet is kỳ | ||
cố | 故 | U+6545 |
gu4 gu3 |
ancient, old; reason, because |
cố hương 故鄉, cố ý 故意 |
cố | 固 | U+56fa |
gu4 |
solid, solidify; strength |
cố định 固定, cố nhie^n 固然 |
cố | 顧 | U+9867 |
gu4 |
look back; look at; look after |
cố vấn 顧問 |
cổ | 古 | U+53e4 |
gu3 |
old, ancient | cổ đại 古代, cổ điển 古典, cổ hy lạp 古希臘, cổ quái 古怪 |
cổ | 股 | U+80a1 |
gu3 |
thighs, haunches, rump; share |
cổ đông 股東, cổ phiếu 股票 |
cổ | 鼓 | U+9f13 |
gu3 |
drum, rouse | cổ vu~ 鼓舞 |
cốc | 谷 | U+8c37 |
gu3 yu4 lu4 |
valley, gorge, ravine | |
côn | 昆 | côn trùng 昆蟲 | |||
côn | 棍 | club, stick | |||
công | 公 | U+516c |
gong1 |
public; equitable; duke | công an 公安, công bố 公佈, công chúa 公主, công chúng 大眾, công khai 公開, công lộ 公路, công nguye^n 公元, công nhận 公認, công tước 公爵, công ty 公司, công vụ 公務, công xã 公社 |
công | 工 | U+5de5 |
gong1 |
work,labor | công cụ 工具, công nghệ 工藝, công nghiệp hoá 工業化, công tác 工作 |
công | 功 | U+529f |
gong1 |
achievement, merit, good result |
công dụng 功用, công đức 功德, công hiệu 功效, công lao 功勞 |
công | 攻 | U+653b |
gong1 |
attack, assault; criticize |
công kích 攻擊 |
cống | 貢 | U+8ca2 |
gong4 |
offer tribute; tribute, gifts | cống hiến 貢獻, cống vật 貢物 |
cộng | 共 | U+5171 |
gong4 gong1 |
all together; total; share | cộng đồng 共同, cộng hoà 共和, cộng sản 共產 |
cốt | 骨 | U+9aa8 |
gu3 gu1 gu2 |
bone; skeleton; frame, framework | cốt cán 骨幹, cốt tuỷ [marrow] 骨髓 |