Last updated: 26 Oct 2002  (c) TitTop
 


base, foundation cơ bản 基本, cơ địa [military base] 基地, cơ đốc giáo 基督教, cơ sở 基礎


device, apparatus, opportunity cơ cấu 機構, cơ động 機動, cơ hội 機會, cơ khí 機器, cơ mật 機密, cơ quan 機關
U+59d1
gu1
paternal aunt; lady cô nương 姑娘



cô độc 孤獨, cô đơn 孤單, cô lập 孤立
cờ

chess regular Sino-Viet is kỳ
cờ

flag, banner regular Sino-Viet is kỳ
cố U+6545
gu4
gu3
ancient, old; reason, because
cố hương 故鄉, cố ý 故意
cố U+56fa
gu4
solid, solidify; strength
cố định 固定, cố nhie^n 固然
cố U+9867
gu4
look back; look at; look after
cố vấn 顧問
cổ U+53e4
gu3
old, ancient cổ đại 古代, cổ điển 古典, cổ hy lạp 古希臘, cổ quái 古怪
cổ U+80a1
gu3
thighs, haunches, rump; share
cổ đông 股東, cổ phiếu 股票
cổ U+9f13
gu3
drum, rouse cổ vu~ 鼓舞
cốc U+8c37
gu3 yu4
lu4
valley, gorge, ravine
côn


côn trùng 昆蟲
côn

club, stick
công U+516c
gong1
public; equitable; duke công an 公安, công bố 公佈, công chúa 公主, công chúng 大眾, công khai 公開, công lộ 公路, công nguye^n 公元, công nhận 公認, công tước 公爵, công ty 公司, công vụ 公務, công xã 公社
công U+5de5
gong1
work,labor công cụ 工具, công nghệ 工藝, công nghiệp hoá 工業化, công tác 工作
công U+529f
gong1
achievement, merit, good result
công dụng 功用, công đức 功德, công hiệu 功效, công lao 功勞
công U+653b
gong1
attack, assault; criticize
công kích 攻擊
cống U+8ca2
gong4
offer tribute; tribute, gifts cống hiến 貢獻, cống vật 貢物
cộng U+5171
gong4
gong1
all together; total; share cộng đồng 共同, cộng hoà 共和, cộng sản 共產
cốt U+9aa8
gu3 gu1
gu2
bone; skeleton; frame, framework cốt cán 骨幹, cốt tuỷ [marrow] 骨髓