Last updated: 26 Oct 2002
 
Việt Hán Unicode
Pinyin
Giải nghiã Ví dụ / Ghi chú
ca U+54e5
ge1
elder brother 安哥拉 Angola
ca U+6b4c

song, lyrics; sing, chant; praise ca dao 歌謠, ca khúc 歌曲, ca kịch 歌劇


egg-fruit   
U+500b
ge4 ge3
individual; numerary adjunct; single cá biệt 個別, cá nhân 個人, cá tính 個性
các U+5404
ge4
each, every
các U+95a3
ge2
chamber; storied building;  cabinet nội các 內閣 cabinet of government;
cách U+9769
ge2 ji2 ji3
remove; leather, animal hides; rad. 177 cách mệnh 革命
cách U+9694
ge1 ji1
rong3
to separate, to lie between cách ly 隔離
cách U+683c
ge2 ge1
pattern, standard, form; style, rule; frame cách ngôn 格言, cách thức 格式
cải

to change cải bie^n 改編, cải cách 改革, cải lương 改良, cải tạo 改造, cải thiện 改善, cải tiến 改進, cải tổ 改組
cam

orange
cấm

forbid, prohibit
cảm

feel, sense cảm động 感動, cảm giác 感覺, cảm nhie^~m 感染, cảm ơn 感恩, cảm quan 感官, cảm thán 感嘆, cảm tình 感情
cẩm

brocade
can 竿

a bamboo pole, rod còn đọc là cần
can

stem, shield, offend, concern can thiệp 干涉
căn

basis, root, radical căn bản 根本, căn cứ 根據
cân

kilo, balance, axe
cân U+5dfe
jin1
kerchief; towel; turban; rad. 50 cái khăn
cần

diligent, industrious cần kiệm 勤儉, cần lao 勤勞, cần vụ 勤務; 勤王  to serve the royal house
cần

celery
cần 竿

a bamboo pole
cán

stem, manage cán bộ 幹部, cán sự 幹事
cán ?

make thinner, roll
cẩn

cautious cẩn thận 謹慎
cận

gần cận thị 近視
cảng

harbor, port
canh

suffering
canh

soup
cảnh


cảnh cáo 警告, cảnh giác 警覺, cảnh sát 警察, cảnh vệ 警衛
cảnh

border, place, condition cảnh ngộ 境遇
cảnh

scenery, circumstance cảnh tượng 景象
cạnh

to compete, to contend cạnh tranh 競爭
cao U+9ad8
gao1
gao4
high, tall; lofty, elevated cao cấp 高階, cao cấp 高級, cao đẳng 高等, cao độ 高度, cao nguye^n 高原, cao thượng 高尚, cao tốc 高速
cao U+818f
gao1
gao4
fat, paste, ointment
cáo U+544a
gao4
tell, announce, inform; accuse cáo từ 告辭
cấp

level, grade, rank, step
cấp

furnish, supply
cập

reach, attain
cặp

satchel cập
cát

lucky
cắt U+5272
ge1
cut, divide, partition; cede; injure
cất

rise, raise, lift regular Sino-Viet is khiết
câu


câu lạc bộ 俱樂部
câu 鴿 U+9d3f
ge1
pigeon, dove
câu

hook
cầu U+6c42
qiu2
seek; demand, request; beseech cầu hôn 求婚
cầu U+7403
qiu2
ball, sphere
cầu

pray cầu phúc 祈福
cầu

bridge regular Sino-Viet is kiều
cấu


cấu kiện 構件, cấu tạo 構造, cấu thành 構成
cẩu 

dog
cậu 

maternal uncle regular Sino-Viet is cữu
cáy

crab