Last updated: 19 Oct 2002 (c) Tittop

Việt
Hán
Unicode
pinyin
English
Ví dụ & ghi chú
bế U+9589
bi4
shut, close; obstruct, block up bế mạc 閉幕, bế quan 閉關
bệ U+965b
bi4
dais, estrade, throne steps
bện

to plait, braid Regular Sino-Viet. is biện
bệnh

ill, illness bịnh ; bệnh hoạn 病患, bệnh ly' 病理, bệnh nhân 病人
bi


bi kịch 悲喜, bi thảm 悲慘, bi thương 悲傷


skin, fur, hide
U+79d8
bi4 mi4 bie2
secret


secret
U+6bd4
bi3 bi4 pi2 pi3
compare, liken; comparison; than
bị

to cover, blanket ; to undergo, suffer ; by (passive) bị cáo 被告
bị

U+88e8
bi4 pi2
aid, benefit, help; supplement

bia

cái bia, stele
bích

wall bích báo 壁報, bích hoạ 壁畫
bích

jasper biếc ; bích ngọc 碧玉
biếm

diminish, weaken
biên

side, periphery, boundary bên ; biên cương 邊疆, biên giơi 邊界, biên phòng 邊防, biên thuy` 邊陲
biên

arrange, compile, edit, record biên dịch 編譯, biên niên sử 編年史, biên soạn 編纂, biên ta^.p 編輯
biến

to change biến chất 變質, biến hoá 變化, biến số 變數, biến tấu 變奏, biến thái 變態
biện

argue, debate biện bạch 辯白, biện chứng 辯証, biện hộ 辯護, biện luận 辯論
biệt


biệt ddộng 別動, biệt hiệu 別號, biệt thư. 別墅
biểu

display, manifest ; farthest point, outside biểu dương 表揚, biểu hiện 表現, biểu lộ 表露, biểu quyết 表決, biểu thị 表示, biểu tình 表情, biểu tượng 表象
biểu

to glue, stick to bíu
biểu


biểu ngữ 標語
binh U+5175
bing1
army, weapons binh chủng 兵種, binh ddoàn 兵團, binh mã 兵馬, binh sĩ 兵士
bình U+5e73
ping2
equal, level, flat; common;  peace; to tie bằng ; bình dda(?ng 平等, bình nguyên 平原, bình nhưỡng [Pyongyang] 平壤, bình phương 平方, bình quân 平均 average, bình tĩnh 平靜; 常  ordinary
bình U+8a55
ping2
comment, criticize bình luận 評論
bình

together with, join, and bình hành 並行
bình U+5c4f
ping2
standing screen bình phong 屏風