Việt
|
Hán
|
Unicode
|
pinyin
|
English
|
Ví dụ & ghi chú
|
bế |
閉 |
U+9589
|
bi4
|
shut, close; obstruct, block up |
bế mạc 閉幕, bế quan 閉關 |
bệ |
陛 |
U+965b
|
bi4
|
dais, estrade, throne steps |
|
bện |
辮 |
|
|
to plait, braid |
Regular Sino-Viet. is biện |
bệnh |
病 |
|
|
ill, illness |
bịnh ; bệnh hoạn 病患, bệnh ly' 病理, bệnh nhân 病人 |
bi |
悲 |
|
|
|
bi kịch 悲喜, bi thảm 悲慘, bi thương 悲傷 |
bì |
皮 |
|
|
skin, fur, hide |
|
bí |
秘 |
U+79d8
|
bi4 mi4 bie2
|
secret |
|
bí |
祕 |
|
|
secret |
|
bĩ |
比 |
U+6bd4
|
bi3 bi4 pi2 pi3
|
compare, liken; comparison; than |
bì |
bị |
被 |
|
|
to cover, blanket ; to undergo, suffer ; by (passive) |
bị cáo 被告 |
bị
|
裨
|
U+88e8
|
bi4 pi2
|
aid, benefit, help; supplement
|
|
bia |
碑 |
|
|
cái bia, stele |
|
bích |
壁 |
|
|
wall |
bích báo 壁報, bích hoạ 壁畫 |
bích |
碧 |
|
|
jasper |
biếc ; bích ngọc 碧玉 |
biếm |
貶 |
|
|
diminish, weaken |
|
biên |
邊 |
|
|
side, periphery, boundary |
bên ; biên cương 邊疆, biên giơi 邊界, biên phòng 邊防, biên
thuy` 邊陲 |
biên |
編 |
|
|
arrange, compile, edit, record |
biên dịch 編譯, biên niên sử 編年史, biên soạn 編纂, biên
ta^.p 編輯 |
biến |
變 |
|
|
to change |
biến chất 變質, biến hoá 變化, biến số 變數, biến tấu
變奏, biến thái 變態 |
biện |
辯 |
|
|
argue, debate |
biện bạch 辯白, biện chứng 辯証, biện hộ 辯護, biện luận
辯論 |
biệt |
別 |
|
|
|
biệt ddộng 別動, biệt hiệu 別號, biệt thư. 別墅 |
biểu |
表 |
|
|
display, manifest ; farthest point, outside |
biểu dương 表揚, biểu hiện 表現, biểu lộ 表露, biểu quyết
表決, biểu thị 表示, biểu tình 表情, biểu tượng 表象 |
biểu |
裱 |
|
|
to glue, stick to |
bíu |
biểu |
標 |
|
|
|
biểu ngữ 標語 |
binh |
兵 |
U+5175
|
bing1
|
army, weapons |
binh chủng 兵種, binh ddoàn 兵團, binh mã 兵馬, binh sĩ 兵士 |
bình |
平 |
U+5e73
|
ping2
|
equal, level, flat; common; peace; to tie |
bằng ; bình dda(?ng 平等, bình nguyên 平原, bình nhưỡng [Pyongyang]
平壤, bình phương 平方, bình quân 平均 average, bình tĩnh 平靜; 平常 ordinary |
bình |
評 |
U+8a55
|
ping2
|
comment, criticize |
bình luận 評論 |
bình |
並 |
|
|
together with, join, and |
bình hành 並行 |
bình |
屏 |
U+5c4f
|
ping2
|
standing screen |
bình phong 屏風 |