Last updated: 13 Oct 2002  (c) Tittop

Việt Hán
Unicode
Pinyin
English Ví dụ / Ghi chú
U+5a46
po2
grandmother; old woman
U+9738
ba4 po4
rule by might rather than right
bá chủ 霸主, bá quyền 霸權
U+4f2f
bo2 ba4 bai3
senior, eldest bá tước 伯爵

U+7c95
po4
residue, sediments left after distilling liquor


U+628a
ba3
hold, take; guard; regard as; a handful

bác U+4f2f
bo2 ba4 bai3
father's elder brother  xem chữ bá
bác U+535a
bo2
gamble, play games; wide, broad
bác ái 博愛, bác sĩ 博士
bác

U+99c1
bo2
mixed; contradict, argue; suddenly
phản bác 反駁 answer criticism; 駁船 tug boat; 駁馬 piebald horse
bắc U+5317
bei3 bei4
north bắc băng dương 北冰洋, bắc bộ 北部, bắc đại tây dương 北大西洋, bắc đẩu tinh 北斗星
bạc U+9251
bo2
folium gold, platinum
bạc

U+6cca
bo2
anchor vessel; lie at anchor; calm; marshes
bạt; phiêu bạt 漂泊 drifter, wanderer; đạm bạc minh chí 澹泊明志 live simple life, showing one's true goal in life
bạc U+8584
bao2 bo2 bo4
weak, thin, stingy, slightly bạc nhược 薄弱, bạc phiến (thin slice) 薄片, bạc mệnh (unlucky life) 薄命
bách U+767e

100 bách chiến bách thắng 百戰百勝, bách khoa toàn thư 百科全書
bách U+67cf

cypress, cedar
bách U+8feb

to force, coerce; urgent
bạch U+767d

white; pure bạch cốt 白骨, bạch dương 白楊, bạch kim 白金
bạch

U+5e1b
bo2
silks, fabrics; wealth
tài bạch 財
bài U+6392
pai2
row, line up ; expel, prohibit bài ngoại 排外, bài trừ 排除
bài U+724c
pai2
tablet, card, dice, signboard
bái U+62dc
bai4 yong1
to bend, to salute bái kiến 拜見
bãi U+7f77
ba4
cease, cancel bãi công 罷工, bãi khoá 罷課
bại U+6557
bai4 jiao1
defeat, fail bại hoại 敗壞, bại lộ 敗露, bại trận 敗陣
ban U+73ed  
ban1
team, shift ; distrbute
ban U+9812
ban1
fen2
confer, distribute ban phát 頒發, ban hành 頒行, ban bố 頒布, ban tặng 頒贈
ban

U+7622
ban1
scar, mole
瘢 pockmark; 瘢痕 scars on skin
bàn

U+69c3
pan2
tray; turn, rotate; search
niết bàn 涅槃 (Budd.) nirvana
băn

U+5f6c
bin1
cultivated, well-bred

bàn

U+76e4
pan2 xuan2
plate, dish; market prices; examine
盤 the abacus; la bàn 羅盤 compass; 大放盤; cốt bàn 骨 great cheap sale盤  pelvis; địa bàn 地盤 region marked out as operating ground
bàn

U+822c
ban1 pan2
sort, manner, kind, category

bần U+8ca7
pin2
poor, impoverished
bần cùng 貧窮
bán U+534a

half, semi- bán cầu 半球, bán đảo 半島
bán U+5954
ben4 ben1
run fast, flee; rush about
bán tháo 奔逃
bắn

U+62cc
ban4
stir and mix
拌石 to throw a stone
bản U+672c


bản chất 本質, bản lĩnh 本領, bản năng 本能, bản sắc 本色, bản thân 本身, bản tính 本性
bản U+677f
ban3
board, plank, wooden, a flat piece; stiff (hay dùng thay ch 版); blackboard 黑板, a piece of stone 石板, ceiling 天花板
bản U+95c6
ban3
boss, owner boss 老闆
bản U+7248

board, plank, edition bảng, phản, bàn ; bản quyền 版權
bạn U+4f34
ban4 pan4
friend, comrade
bẳn

U+6273

pull - drag - right itself

bang U+90a6
bang1
country, state
băng U+5e6b
U+5e2e
bang1
gang, group; upright side of boots; to help; defend 幫會 secret society
băng U+51b0

ice băng hà 冰河, băng phiến 冰片
băng U+5d29

collapse, die
băng U+7e43
beng1 beng3
band, bandage
băng U+99ae
ping2 feng2
walk across
bàng

U+5f6d
peng2
a place name; a surname; symbole of old age
Bàng Công 彭公; 彭亨 big-bellied, self-important
bàng

U+65c1
pang2
side; at the side, close by, near; collateral; all around
旁 roadside; 旁人 others; bàng hoàng 旁皇(xem từ 徬皇)
bàng

U+508d
bang2 bang4
near, beside; dependent on

bàng

U+55d9
pang3
boast
嗙 to brag
bàng

U+5fac
pang2
wander about, walk along side of
徬行 run alongside; bàng hoàng 徬徨 be anxious, agitated and not knowing what to do
bàng

U+8180
pang2 pang3
upper arm, shoulder; wing

bàng

U+9f90
U+5e9e
pang2 long2
face; messy; huge, big
龐大 physically big, immense; 面龐兒 facial contour
bằng U+670b
peng2
friend, pal, acquaintance
bằng hữu 朋友
bằng U+6191
ping2
lean on, rely on
báng U+8b17

slander, speak ill of phỉ báng 誹謗
bảng U+938a
bang4 bang1
pound sterling
bảng U+699c
pang3
placard, board, notice; boat đồng bảng đồng khoa 同榜同科; 榜人 boatman; 牌榜 notice board
bành U+81a8

broaden, swell, inflate
bành

U+6f8e
peng1 peng2
splatter, sound of wave

bánh
軿
U+8eff
ping2
curtained carriage used by women

bánh U+9905
bing3 zi1
cake, pie
bao U+5305
bao1
surround, package, include bao dung 包容, bao hàm 包含, bao vây 包圍, a bag of rice 一包米
bao U+80de
bao1 pao2
placenta, bursa
bao

U+8912
bao1
praise, commend, honor, cite

bào U+5228
pao2 bao4
carpenter's plane; plane, level
báo U+5831


báo ân 報恩, báo cáo 報告, báo chí 報紙, báo hiếu 報效, báo hỷ 報喜, báo thù 報仇
báo U+8c79
bao4
leopard, panther beo
bảo U+4fdd

protect, preserve bảo an 保安, bảo dưỡng 保養, bảo hộ 保護, bảo hiểm 保險, bảo hoàng 保皇, bảo mật 保密, bảo mẫu 保姆, bảo thủ 保守, bảo tồn 保存
bảo U+5bf6
U+5b9d

precious, gem báu ; bảo bối 寶貝, bảo kiếm 寶劍, bảo vật 寶物
bão U+98fd
bao3
eat until full, satisfied bão hoà 飽和
bão

U+96f9
bao2
hail
冰雹 hail, hailstone
bạo U+66b4
bao4
violent, brutal bạo động 暴動; bạo loạn 暴亂; bạo lực 暴力; hung bạo 兇暴
bát U+516b

8; all sides bát quẻ [the eight diagrams] 八卦
bát

U+6f51
po1
splash; to spill, pour; malignant
hoạt bát 活潑 lively, active
bát U+7f3d
bo1
bowl
bắt U+6355
bu3
catch, seize, capture
bất U+4e0d
bu4
not bất định 不定, bất đồng 不同, bất động sản 不動產, bất hạnh 不幸, bất hợp ly' 不合理, bất khả xâm phạm 不可侵犯, bất mãn 不滿, bất tỉnh nhân sự 不省人事
bạt U+62d4
ba2 bei4
uproot, pull out; promote
bạt U+9238
ba2 bo2
symbals
bạt

U+6cca
bo2
anchor vessel; lie at anchor; calm; marshes
xem chữ bạc
bâu

assemble, collect
bâu

U+86ab
piao2
abalone; dried fish

bầu U+530f
pao2
gourd, calabash cup