Việt | Hán |
Unicode |
Pinyin |
English | Ví dụ / Ghi chú |
bà | 婆 | U+5a46 |
po2 |
grandmother; old woman | |
bá | 霸 | U+9738 |
ba4 po4 |
rule by might rather than right |
bá chủ 霸主, bá quyền 霸權 |
bá | 伯 | U+4f2f |
bo2 ba4 bai3 |
senior, eldest | bá tước 伯爵 |
bã | 粕 |
U+7c95 |
po4 |
residue, sediments left after distilling liquor | |
bã |
把 |
U+628a |
ba3 |
hold, take; guard; regard as; a handful |
|
bác | 伯 | U+4f2f |
bo2 ba4 bai3 |
father's elder brother | xem chữ bá |
bác | 博 | U+535a |
bo2 |
gamble, play games; wide, broad |
bác ái 博愛, bác sĩ 博士 |
bác |
駁 |
U+99c1 |
bo2 |
mixed; contradict, argue; suddenly |
phản bác 反駁 answer criticism; 駁船 tug boat; 駁馬 piebald horse |
bắc | 北 | U+5317
|
bei3 bei4 |
north | bắc băng dương 北冰洋, bắc bộ 北部, bắc đại tây dương 北大西洋, bắc đẩu tinh 北斗星 |
bạc | 鉑 | U+9251 |
bo2 |
folium gold, platinum | |
bạc |
泊 |
U+6cca
|
bo2 |
anchor vessel; lie at anchor; calm; marshes |
bạt; phiêu bạt 漂泊 drifter, wanderer; đạm bạc minh chí 澹泊明志 live simple life, showing one's true goal in life |
bạc | 薄 | U+8584 |
bao2 bo2 bo4 |
weak, thin, stingy, slightly | bạc nhược 薄弱, bạc phiến (thin slice) 薄片, bạc mệnh (unlucky life) 薄命 |
bách | 百 | U+767e |
100 | bách chiến bách thắng 百戰百勝, bách khoa toàn thư 百科全書 | |
bách | 柏 | U+67cf |
cypress, cedar | ||
bách | 迫 | U+8feb |
to force, coerce; urgent | ||
bạch | 白 | U+767d |
white; pure | bạch cốt 白骨, bạch dương 白楊, bạch kim 白金 | |
bạch |
帛 |
U+5e1b
|
bo2 |
silks, fabrics; wealth |
tài bạch 財帛 |
bài | 排 | U+6392 |
pai2 |
row, line up ; expel, prohibit | bài ngoại 排外, bài trừ 排除 |
bài | 牌 | U+724c
|
pai2 |
tablet, card, dice, signboard | |
bái | 拜 | U+62dc |
bai4 yong1 |
to bend, to salute | bái kiến 拜見 |
bãi | 罷 | U+7f77 |
ba4 |
cease, cancel | bãi công 罷工, bãi khoá 罷課 |
bại | 敗 | U+6557
|
bai4 jiao1 |
defeat, fail | bại hoại 敗壞, bại lộ 敗露, bại trận 敗陣 |
ban | 班 | U+73ed
|
ban1 |
team, shift ; distrbute | |
ban | 頒 | U+9812 |
ban1 fen2 |
confer, distribute | ban phát 頒發, ban hành 頒行, ban bố 頒布, ban tặng 頒贈 |
ban |
瘢 |
U+7622
|
ban1 |
scar, mole |
痘瘢 pockmark; 瘢痕 scars on skin |
bàn |
槃 |
U+69c3 |
pan2 |
tray; turn, rotate; search |
niết bàn 涅槃 (Budd.) nirvana |
băn |
彬 |
U+5f6c |
bin1 |
cultivated, well-bred |
|
bàn |
盤 |
U+76e4 |
pan2 xuan2 |
plate, dish; market prices; examine |
算盤 the abacus; la bàn 羅盤 compass; 大放盤; cốt bàn 骨 great cheap sale盤 pelvis; địa bàn 地盤 region marked out as operating ground |
bàn |
般 |
U+822c |
ban1 pan2 |
sort, manner, kind, category |
|
bần | 貧 | U+8ca7 |
pin2 |
poor, impoverished |
bần cùng 貧窮 |
bán | 半 | U+534a |
half, semi- | bán cầu 半球, bán đảo 半島 | |
bán | 奔 | U+5954 |
ben4 ben1 |
run fast, flee; rush about |
bán tháo 奔逃 |
bắn |
拌 |
U+62cc |
ban4 |
stir and mix |
拌石 to throw a stone |
bản | 本 | U+672c
|
bản chất 本質, bản lĩnh 本領, bản năng 本能, bản sắc 本色, bản thân 本身, bản tính 本性 | ||
bản | 板 | U+677f |
ban3 |
board, plank, wooden, a flat piece; stiff | (hay dùng thay chữ 版); blackboard 黑板, a piece of stone 石板, ceiling 天花板 |
bản | 闆 | U+95c6 |
ban3 |
boss, owner | boss 老闆 |
bản | 版 | U+7248 |
board, plank, edition | bảng, phản, bàn ; bản quyền 版權 | |
bạn | 伴 | U+4f34 |
ban4 pan4 |
friend, comrade | |
bẳn |
扳 |
U+6273
|
pull - drag - right itself |
||
bang | 邦 | U+90a6 |
bang1 |
country, state | |
băng | 幫 | U+5e6b U+5e2e |
bang1 |
gang, group; upright side of boots; to help; defend | 幫會 secret society |
băng | 冰 | U+51b0 |
ice | băng hà 冰河, băng phiến 冰片 | |
băng | 崩 | U+5d29 |
collapse, die | ||
băng | 繃 | U+7e43 |
beng1 beng3 |
band, bandage | |
băng | 馮 | U+99ae |
ping2 feng2 |
walk across | |
bàng |
彭 |
U+5f6d |
peng2 |
a place name; a surname; symbole of old age |
Bàng Công 彭公; 彭亨 big-bellied, self-important |
bàng |
旁 |
U+65c1
|
pang2 |
side; at the side, close by, near; collateral; all around |
路旁 roadside; 旁人 others; bàng hoàng 旁皇(xem từ 徬皇) |
bàng |
傍 |
U+508d |
bang2 bang4 |
near, beside; dependent on |
|
bàng |
嗙 |
U+55d9 |
pang3 |
boast |
開嗙 to brag |
bàng |
徬 |
U+5fac |
pang2 |
wander about, walk along side of |
徬行 run alongside; bàng hoàng 徬徨 be anxious, agitated and not knowing what to do |
bàng |
膀 |
U+8180
|
pang2 pang3 |
upper arm, shoulder; wing |
|
bàng |
龐 |
U+9f90 U+5e9e |
pang2 long2 |
face; messy; huge, big |
龐大 physically big, immense; 面龐兒 facial contour |
bằng | 朋 | U+670b |
peng2 |
friend, pal, acquaintance |
bằng hữu 朋友 |
bằng | 憑 | U+6191 |
ping2 |
lean on, rely on | |
báng | 謗 | U+8b17 |
slander, speak ill of | phỉ báng 誹謗 | |
bảng | 鎊 | U+938a |
bang4 bang1 |
pound sterling | |
bảng | 榜 | U+699c
|
pang3 |
placard, board, notice; boat | đồng bảng đồng khoa 同榜同科; 榜人 boatman; 牌榜 notice board |
bành | 膨 | U+81a8 |
broaden, swell, inflate | ||
bành |
澎 |
U+6f8e |
peng1 peng2 |
splatter, sound of wave |
|
bánh |
軿 |
U+8eff |
ping2 |
curtained carriage used by women |
|
bánh | 餅 | U+9905 |
bing3 zi1 |
cake, pie | |
bao | 包 | U+5305
|
bao1 |
surround, package, include | bao dung 包容, bao hàm 包含, bao vây 包圍, a bag of rice 一包米 |
bao | 胞 | U+80de |
bao1 pao2 |
placenta, bursa | |
bao |
褒 |
U+8912 |
bao1 |
praise, commend, honor, cite |
|
bào | 刨 | U+5228 |
pao2 bao4 |
carpenter's plane; plane, level | |
báo | 報 | U+5831 |
báo ân 報恩, báo cáo 報告, báo chí 報紙, báo hiếu 報效, báo hỷ 報喜, báo thù 報仇 | ||
báo | 豹 | U+8c79 |
bao4 |
leopard, panther | beo |
bảo | 保 | U+4fdd |
protect, preserve | bảo an 保安, bảo dưỡng 保養, bảo hộ 保護, bảo hiểm 保險, bảo hoàng 保皇, bảo mật 保密, bảo mẫu 保姆, bảo thủ 保守, bảo tồn 保存 | |
bảo | 寶 | U+5bf6 U+5b9d |
precious, gem | báu ; bảo bối 寶貝, bảo kiếm 寶劍, bảo vật 寶物 | |
bão | 飽 | U+98fd |
bao3 |
eat until full, satisfied | bão hoà 飽和 |
bão |
雹 |
U+96f9 |
bao2 |
hail |
冰雹 hail, hailstone |
bạo | 暴 | U+66b4 |
bao4 |
violent, brutal | bạo động 暴動; bạo loạn 暴亂; bạo lực 暴力; hung bạo 兇暴 |
bát | 八 | U+516b |
8; all sides | bát quẻ [the eight diagrams] 八卦 | |
bát |
潑 |
U+6f51
|
po1 |
splash; to spill, pour; malignant |
hoạt bát 活潑 lively, active |
bát | 缽 | U+7f3d |
bo1 |
bowl | |
bắt | 捕 | U+6355 |
bu3 |
catch, seize, capture | |
bất | 不 | U+4e0d |
bu4 |
not | bất định 不定, bất đồng 不同, bất động sản 不動產, bất hạnh 不幸, bất hợp ly' 不合理, bất khả xâm phạm 不可侵犯, bất mãn 不滿, bất tỉnh nhân sự 不省人事 |
bạt | 拔 | U+62d4 |
ba2 bei4 |
uproot, pull out; promote | |
bạt | 鈸 | U+9238 |
ba2 bo2 |
symbals | |
bạt |
泊 |
U+6cca |
bo2 |
anchor vessel; lie at anchor; calm; marshes |
xem chữ bạc |
bâu | 裒 | assemble, collect | |||
bâu |
蚫 |
U+86ab |
piao2 |
abalone; dried fish |
|
bầu | 匏 | U+530f |
pao2 |
gourd, calabash cup |